5 bước lập biểu đồ nhân lực chi tiết và chuẩn xác nhất
Biểu đồ nhân lực đóng vai trò then chốt trong công tác quản trị nhân sự chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành thông tin trực quan, dễ tiếp cận. Với công cụ này, các nhà quản lý có thể tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo mọi dự án đều được bố trí nhân sự hợp lý theo từng giai đoạn. Bài viết dưới đây Asiasoft sẽ phân tích toàn diện về cách thức xây dựng và ứng dụng biểu đồ nhân lực, mang đến cho bạn những kiến thức thiết thực để nâng cao hiệu quả quản trị trong tổ chức.
1. Biểu đồ nhân lực là gì?

Biểu đồ nhân lực là công cụ quản lý trực quan hiện đại, giúp doanh nghiệp mô tả và theo dõi chính xác nhu cầu lao động trong mỗi giai đoạn của dự án. Thông qua việc biểu diễn bằng đồ họa, công cụ này cho phép các nhà quản lý nắm bắt nhanh chóng số lượng nhân sự cần thiết tại từng thời điểm, từ đó đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Sau khi hoàn tất khâu lập kế hoạch tiến độ và xác định khối lượng công việc, biểu đồ nhân lực trở thành cầu nối quan trọng giúp chuyển hóa các dữ liệu này thành chiến lược phân công nhân sự cụ thể. Sức mạnh của công cụ này nằm ở khả năng chuyển đổi những con số và dữ liệu phức tạp thành hình ảnh trực quan, dễ hiểu cho mọi cấp trong tổ chức.
Trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp hiện đại, biểu đồ nhân lực đang dần thay thế các phương thức báo cáo truyền thống nhờ khả năng truyền tải thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giải thích vì sao ngày càng nhiều tổ chức chuyển hướng sử dụng công cụ hình ảnh thay vì các báo cáo văn bản dài dòng và khó tiếp cận.
2. Ưu điểm và nhược điểm của biểu đồ nhân lực
2.1. Ưu điểm
Ưu điểm | Lợi ích cụ thể |
Hiển thị trực quan | Chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành hình ảnh dễ hiểu, giúp người quản lý nắm bắt tổng thể tình hình nhân sự chỉ với một cái nhìn. Thay thế hàng loạt văn bản dài dòng bằng biểu đồ trực quan sinh động. |
Tăng năng suất cá nhân | Phân định rõ ràng khối lượng và phạm vi công việc cho từng nhân viên, giúp họ tập trung vào nhiệm vụ được giao. Hạn chế tình trạng quá tải, chồng chéo trách nhiệm và nâng cao chất lượng đầu ra. |
Tối ưu quản trị | Cung cấp bức tranh tổng thể về nguồn lực trong không gian nhỏ gọn, tạo điều kiện cho nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ điều phối nhân sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ. |
Bên cạnh những ưu điểm chính được trình bày trong bảng trên, biểu đồ nhân lực còn mang lại nhiều giá trị gia tăng như:
- Hỗ trợ lập kế hoạch chiến lược: Cung cấp dữ liệu trực quan giúp dự báo nhu cầu nhân sự trong tương lai, từ đó xây dựng kế hoạch tuyển dụng và phát triển đội ngũ phù hợp với mục tiêu phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
- Tăng cường minh bạch trong tổ chức: Giúp mọi thành viên đều hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và mối quan hệ giữa các vị trí, tạo nên môi trường làm việc công bằng và minh bạch.
- Cải thiện quy trình ra quyết định: Dựa trên dữ liệu trực quan, lãnh đạo có thể đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính, nâng cao chất lượng và hiệu quả của các quyết định liên quan đến nhân sự.

2.2. Nhược điểm
Nhược điểm | Mô tả chi tiết | Giải pháp khắc phục |
Độ phức tạp khi xử lý dự án lớn | Biểu đồ trở nên cồng kềnh, mất tính trực quan khi phải biểu diễn dự án quy mô lớn với nhiều giai đoạn kéo dài. Thông tin bị nén lại trong không gian giới hạn dẫn đến thiếu chi tiết, đặc biệt với dự án kéo dài trên 12 tháng. | Phân chia biểu đồ thành nhiều phần nhỏ theo từng giai đoạn hoặc bộ phận. Kết hợp công nghệ tương tác cho phép zoom in/out và lọc thông tin. |
Tính thích ứng thấp với biến động | Biểu đồ nhân lực có độ nhạy cao với thay đổi cấu trúc dự án. Khi phát sinh yếu tố bất ngờ (thay đổi phạm vi, rút ngắn/kéo dài thời gian), cần phải thiết kế lại toàn bộ, gây lãng phí thời gian và nguồn lực. | Sử dụng phần mềm chuyên dụng có khả năng cập nhật tự động. Xây dựng biểu đồ theo module để dễ dàng điều chỉnh từng phần. |
Thiếu chiều sâu phân tích | Tập trung quá nhiều vào số lượng mà không phản ánh đầy đủ yếu tố chất lượng, kỹ năng và khả năng đáp ứng thực tế của nhân sự. | Tích hợp thông tin bổ sung về năng lực, kỹ năng đặc thù thông qua hệ thống mã màu hoặc ký hiệu. |
Chi phí phát triển và duy trì | Việc xây dựng và cập nhật biểu đồ nhân lực chuyên nghiệp đòi hỏi kiến thức chuyên môn và thời gian đáng kể, tạo gánh nặng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. | Đầu tư vào giải pháp phần mềm tự động hóa với giao diện thân thiện. Đào tạo nhân viên về phương pháp cập nhật hiệu quả. |
Mặc dù tồn tại những hạn chế nêu trên, biểu đồ nhân lực vẫn là công cụ không thể thiếu trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại. Việc nhận diện rõ những nhược điểm này giúp doanh nghiệp chủ động phát triển chiến lược khắc phục phù hợp, từ đó tối đa hóa hiệu quả của công cụ trong thực tiễn quản lý.
3. Biểu đồ nhân lực dùng để làm gì?

Biểu đồ nhân lực là công cụ quản trị hiện đại, được thiết kế theo cấu trúc hai chiều: trục dọc biểu thị quy mô nhân sự cần huy động, trong khi trục ngang thể hiện chuỗi thời gian chi tiết của toàn bộ dự án. Sự kết hợp này tạo nên một bản đồ nguồn lực trực quan, giúp nhà quản lý “nhìn thấy” được toàn cảnh nhân sự dự kiến.
Trong thực tế, biểu đồ nhân lực đóng vai trò then chốt trong công tác điều phối và tối ưu hóa nguồn nhân lực doanh nghiệp. Cụ thể, công cụ này mang lại những giá trị thiết thực sau:
- Cung cấp tầm nhìn chiến lược cho lãnh đạo: Giúp ban quản trị nắm bắt toàn diện bức tranh phân bổ nhân sự, từ đó đưa ra quyết định điều phối kịp thời, linh hoạt và chính xác trong từng giai đoạn của dự án.
- Tạo khung làm việc rõ ràng cho nhân viên: Cung cấp lộ trình công việc minh bạch với các mốc thời gian cụ thể, giúp người lao động chủ động lập kế hoạch, ưu tiên nhiệm vụ và hoàn thành công việc đúng hạn.
- Hỗ trợ công tác dự báo và hoạch định nhân sự: Là nền tảng dữ liệu giúp bộ phận HR phân tích xu hướng, dự đoán nhu cầu nhân lực trong tương lai, từ đó xây dựng chiến lược tuyển dụng, đào tạo và điều động nhân sự hợp lý.
- Tối ưu hóa ngân sách nhân sự: Giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí nhân công hiệu quả thông qua việc phân bổ đúng người, đúng việc, đúng thời điểm, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt nhân lực.
- Cải thiện quy trình giao tiếp nội bộ: Tạo ra ngôn ngữ chung giữa các bộ phận về kế hoạch nhân sự, giúp các phòng ban phối hợp nhịp nhàng và giảm thiểu xung đột về nguồn lực.
4. Các loại biểu đồ nhân lực phổ biến
Trong kỷ nguyên số hoá quản trị nguồn nhân lực 4.0, việc lựa chọn công cụ trực quan phù hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả điều phối và tối ưu hoá nguồn lực doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích toàn diện về 9 loại biểu đồ nhân lực tiên tiến nhất hiện nay, với những ứng dụng thực tiễn cụ thể cho từng loại hình tổ chức.

Loại biểu đồ | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng tối ưu | Điểm mạnh |
1. Biểu đồ tròn | Phân chia tỷ lệ nhân sự theo phần trăm trong hình tròn hoàn chỉnh | Phân tích cơ cấu nhân sự theo phòng ban hoặc theo dự án | Trực quan cao, dễ so sánh tỷ trọng nhân lực giữa các bộ phận |
2. Biểu đồ cột | Hiển thị số lượng nhân sự qua các cột dọc tương ứng với từng giai đoạn | Theo dõi biến động nhân sự theo thời gian hoặc theo dự án | Dễ đánh giá sự chênh lệch về quy mô nhân sự |
3. Biểu đồ ngang | Thể hiện nguồn lực theo thanh ngang, thường xếp từ trên xuống dưới | So sánh hiệu suất và năng lực giữa các đơn vị | Tối ưu khi cần so sánh nhiều đối tượng cùng lúc |
4. Biểu đồ đường | Kết nối các điểm dữ liệu nhân sự theo trục thời gian | Theo dõi xu hướng biến động nhân sự dài hạn | Hiệu quả trong phân tích xu hướng và dự báo nhu cầu |
5. Biểu đồ kết hợp | Tích hợp hai hoặc nhiều dạng biểu đồ trong cùng một khung | Phân tích đa chiều về nguồn nhân lực | Cung cấp cái nhìn toàn diện và đa dạng góc độ |
6. Biểu đồ cây | Cấu trúc phân nhánh thể hiện hệ thống phân cấp | Mô tả cơ cấu tổ chức và quan hệ quản lý | Làm rõ hệ thống báo cáo và mối quan hệ phân cấp |
7. Biểu đồ mạng | Hiển thị mạng lưới kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm | Phân tích mối quan hệ và luồng giao tiếp trong tổ chức | Xác định nhân tố kết nối trọng yếu trong tổ chức |
8. Biểu đồ Gantt | Theo dõi phân bổ nhân sự theo tiến độ nhiệm vụ cụ thể | Quản lý nguồn lực trong các dự án có nhiều giai đoạn | Trực quan hóa sự tham gia của nhân sự theo thời gian thực |
9. Biểu đồ phân bổ nguồn lực | Mô tả chi tiết tỷ lệ công việc phân bổ cho từng cá nhân | Cân đối khối lượng công việc giữa các thành viên | Phát hiện và giải quyết tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt |
Mỗi loại biểu đồ trên đều mang những ưu điểm đặc trưng và phù hợp với các tình huống quản lý khác nhau. Việc lựa chọn công cụ phù hợp không chỉ phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề, quy mô tổ chức mà còn phải căn cứ vào mục tiêu cụ thể mà nhà quản lý hướng đến.
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực quản trị nhân sự đã kết hợp linh hoạt các loại biểu đồ này, tạo nên một hệ sinh thái quản trị trực quan, đa chiều, giúp ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, với sự trợ giúp của các nền tảng phần mềm hiện đại, việc chuyển đổi giữa các dạng biểu đồ trở nên dễ dàng, cho phép nhà quản lý linh hoạt điều chỉnh góc nhìn theo nhu cầu thực tế.
5. Cách lập biểu đồ nhân lực chuẩn từ A đến Z
5.1. Bước 1: Xác định và phân tích nhu cầu nhân lực theo giai đoạn

- Phân tích chi tiết khối lượng công việc: Tiến hành phân tích và liệt kê toàn diện các hạng mục công việc cần triển khai xuyên suốt dự án, từ giai đoạn khởi động đến hoàn thiện.
- Định lượng nhu cầu nhân sự chuyên biệt: Dựa trên đặc thù công việc, tính toán cụ thể số lượng và chất lượng nhân sự cần thiết cho từng vị trí như kỹ sư, quản lý dự án, chuyên viên kỹ thuật, nhân viên vận hành…
- Thiết lập khung thời gian chi tiết: Xây dựng lộ trình thời gian cụ thể cho từng nhóm công việc, từ đó xác định chính xác nhu cầu nhân lực theo từng mốc thời gian quan trọng của dự án.
5.2. Bước 2: Đánh giá toàn diện nguồn lực hiện có và lập kế hoạch bổ sung
- Kiểm kê năng lực nội bộ: Tiến hành rà soát kỹ lưỡng đội ngũ hiện tại, đánh giá cả về số lượng lẫn chất lượng, từ kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm thực tế đến khả năng đáp ứng tiến độ dự án.
- Phân tích khoảng cách nhân sự: Xác định rõ sự chênh lệch giữa nhu cầu thực tế và nguồn lực sẵn có, từ đó phát triển chiến lược tuyển dụng mới hoặc điều phối nhân sự từ các dự án khác một cách hợp lý.
5.3. Bước 3: Lựa chọn mô hình biểu đồ phù hợp với đặc thù dự án

- Biểu đồ cột đa chiều: Lựa chọn tối ưu để hiển thị trực quan số lượng nhân sự cần thiết tại các thời điểm khác nhau, giúp phát hiện nhanh các điểm cao/thấp trong nhu cầu nhân lực.
- Biểu đồ đường xu hướng: Công cụ hiệu quả để theo dõi và dự báo biến động nguồn lực trong dài hạn, đặc biệt hữu ích cho các dự án kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm.
- Biểu đồ tích hợp đa dạng: Kết hợp linh hoạt giữa biểu đồ cột và đường, tạo nên công cụ phân tích đa chiều, vừa thể hiện nhu cầu thực tế, vừa biểu diễn khả năng đáp ứng, giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện.
5.4. Bước 4: Xây dựng và triển khai biểu đồ nhân lực
- Tổng hợp và chuẩn hóa dữ liệu: Thu thập và tích hợp thông tin từ các bước trước đó, đảm bảo tính nhất quán và chính xác của số liệu về nhu cầu, nguồn lực hiện có và kế hoạch bổ sung.
- Ứng dụng công nghệ phù hợp với quy mô: Với dự án nhỏ và vừa, các công cụ như Excel hay Google Sheets có thể đáp ứng tốt nhu cầu trực quan hóa. Đối với dự án lớn với cấu trúc phức tạp, việc tận dụng phần mềm chuyên biệt như Microsoft Project, Primavera hoặc FAST Business Online sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc quản lý và cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
- Tối ưu hóa giao diện trực quan: Thiết kế biểu đồ với hệ thống màu sắc và đánh dấu khoa học, nhấn mạnh các điểm quan trọng như thời điểm cao điểm về nhu cầu nhân lực hoặc các mốc dự án quan trọng, giúp nhà quản lý nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định kịp thời.
5.5. Bước 5: Đánh giá liên tục và điều chỉnh linh hoạt
- Kiểm định tính thực tiễn: Thường xuyên đối chiếu biểu đồ với tình hình thực tế của dự án, đảm bảo số liệu phản ánh chính xác tiến độ hiện tại và năng lực đáp ứng của đội ngũ.
- Xây dựng kịch bản dự phòng: Phát triển các phương án dự phòng cho các tình huống biến động không lường trước như nhân sự nghỉ việc đột xuất, tai nạn lao động, hoặc thay đổi đột ngột trong phạm vi dự án.
- Thiết lập chu trình cập nhật định kỳ: Xây dựng quy trình cập nhật biểu đồ theo các mốc thời gian cụ thể hoặc khi có thay đổi đáng kể trong dự án, đảm bảo biểu đồ luôn phản ánh chính xác nhất tình hình hiện tại và nhu cầu sắp tới.
Thông qua việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình 5 bước này, doanh nghiệp không chỉ sở hữu một biểu đồ nhân lực hoàn chỉnh mà còn có được công cụ quản trị chiến lược, giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu chi phí và đảm bảo tiến độ dự án một cách khoa học và hiệu quả.
6. Khi nào nên sử dụng biểu đồ nhân lực?

Biểu đồ nhân lực không chỉ đơn thuần là công cụ quản lý mà còn là “la bàn chiến lược” giúp doanh nghiệp định hướng chính xác việc sử dụng nguồn lực quý giá nhất – con người. Trong thực tế kinh doanh hiện đại, biểu đồ này trở nên thiết yếu trong các tình huống sau:
- Quản lý dự án đa giai đoạn: Khi doanh nghiệp triển khai các dự án phức tạp với nhiều milestone, biểu đồ nhân lực giúp phân bổ đúng người, đúng việc, đúng thời điểm, tránh tình trạng “vừa thừa vừa thiếu” nhân sự.
- Tối ưu hóa chi phí nhân công: Khi cần kiểm soát ngân sách chặt chẽ, biểu đồ này cho phép nhà quản lý nhìn thấy rõ các giai đoạn cần thuê thêm nhân sự tạm thời hoặc có thể điều chuyển nội bộ, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
- Xử lý các “điểm nghẽn” trong quy trình: Giúp phát hiện sớm và chủ động xử lý các thời điểm “đỉnh cao” (peak periods) cần nhiều nhân lực và các “thung lũng” (valleys) có nguy cơ lãng phí nguồn lực.
- Lập kế hoạch chiến lược dài hạn: Khi doanh nghiệp cần hoạch định nhân sự cho các mục tiêu phát triển trong tương lai, biểu đồ nhân lực cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác để đưa ra quyết định tuyển dụng, đào tạo và phát triển đội ngũ.
Đặc biệt, biểu đồ nhân lực phát huy hiệu quả tối đa trong các ngành có tính chu kỳ cao như xây dựng, sản xuất công nghiệp, phát triển phần mềm và tổ chức sự kiện – nơi mà nhu cầu nhân lực thường biến động mạnh theo từng giai đoạn dự án.
7. Lưu ý và những lỗi thường gặp khi sử dụng biểu đồ nhân lực

Việc áp dụng biểu đồ nhân lực đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Dưới đây là những điểm cần lưu tâm để tránh các sai sót phổ biến, giúp công cụ này thực sự trở thành đòn bẩy cho hiệu suất quản lý:
- Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực: Biểu đồ nhân lực chỉ phát huy hiệu quả khi phản ánh chính xác tình hình hiện tại. Việc trì hoãn cập nhật sau mỗi biến động về nguồn lực hoặc tiến độ có thể dẫn đến quyết định sai lầm và lãng phí nguồn lực đáng kể.
- Tích hợp kế hoạch với thực tế triển khai: Nhiều nhà quản lý chỉ dựa vào số liệu dự kiến mà bỏ qua việc đối chiếu với hiệu suất thực tế, dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn giữa kỳ vọng và kết quả. Biểu đồ hiệu quả cần thể hiện cả hai chiều kích này.
- Áp dụng hệ thống nhãn và ký hiệu chuẩn hóa: Việc sử dụng tên gọi và ký hiệu không nhất quán giữa các nhân sự, phòng ban hoặc dự án không chỉ gây khó khăn trong việc đọc hiểu mà còn có thể dẫn đến hiểu nhầm nghiêm trọng về trách nhiệm và phân công.
- Xác định phạm vi thời gian chiến lược: Biểu đồ với khung thời gian quá dài (thường trên 6 tháng) sẽ trở nên phức tạp và khó theo dõi. Ngược lại, khung thời gian quá ngắn lại không thể hiện được xu hướng và mối liên hệ giữa các giai đoạn dự án.
- Xây dựng hệ sinh thái công cụ quản lý tích hợp: Biểu đồ nhân lực đạt hiệu quả tối ưu khi được sử dụng song song với các công cụ quản lý dự án khác như sơ đồ Gantt, biểu đồ PERT hay hệ thống KPI, tạo nên bức tranh toàn cảnh về tiến độ và hiệu suất.
Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, biểu đồ nhân lực đã vươn mình từ công cụ quản lý đơn thuần trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược vận hành doanh nghiệp thông minh. Với khả năng trực quan hóa và cập nhật linh hoạt, biểu đồ này ngày càng thay thế các phương pháp báo cáo truyền thống vốn cồng kềnh và thiếu tính liên kết.
Đối với doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp toàn diện cho việc quản trị nguồn nhân lực, Asia Enterprise của Asiasoft là lựa chọn hàng đầu trong thị trường hiện nay. Phần mềm này không chỉ cung cấp công cụ tạo biểu đồ nhân lực thông minh mà còn tích hợp sâu rộng với các phân hệ quản lý nhân sự, tài chính và vận hành, tạo nên hệ sinh thái quản trị doanh nghiệp đồng bộ.
Với giao diện thân thiện người dùng, khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực và công nghệ BI tiên tiến, Asia Enterprise giúp nhà quản lý nắm bắt ngay lập tức biến động nhân sự, phân bổ nguồn lực hiệu quả và đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu cụ thể. Đặc biệt, nền tảng này được thiết kế đáp ứng đặc thù của doanh nghiệp Việt Nam, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về lao động hiện hành.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://asiasoft.com.vn/
- Hotline: 1900 63 66 89.
- Email: info@asiasoft.com.vn