Hà Nội: 1900 636 585

TP Hồ Chí Minh: 1900 63 66 89

Đà Nẵng: 023 6222 9308

31 October, 2025

Quy trình xuất khẩu hàng hoá với 10 bước hiệu quả

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã và đang ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác chiến lược. Đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội vàng để doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường xuất khẩu ra toàn cầu. Bài viết này Asiasoft sẽ hướng dẫn chi tiết 10 bước thiết yếu trong quy trình xuất khẩu hàng hóa, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình đưa sản phẩm Việt ra thế giới. Từ khâu đàm phán hợp đồng cho đến khi hoàn tất giao hàng và thanh toán, mỗi bước đều được phân tích rõ ràng, dễ hiểu và áp dụng thực tế.

1. Xuất khẩu hàng hóa là gì?

Căn cứ theo Điều 28 của Luật Thương mại 2005, hoạt động xuất khẩu được định nghĩa chính thức:

“Xuất khẩu hàng hóa là việc hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.”

2. Hồ sơ xuất khẩu hàng hoá

Để hoàn tất thủ tục xuất khẩu hàng hóa hợp pháp, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết:

(1) Tờ khai hải quan

(2) Hóa đơn thương mại hoặc chứng từ có giá trị tương đương khi người mua thực hiện thanh toán cho người bán: 01 bản chụp.

(3) Bảng kê lâm sản đối với gỗ nguyên liệu xuất khẩu theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: 01 bản chính.

(4) Giấy phép xuất khẩu hoặc văn bản cho phép xuất khẩu của cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật về quản lý ngoại thương đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc diện quản lý theo giấy phép.

(5) Giấy thông báo miễn kiểm tra hoặc giấy thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành hoặc chứng từ khác theo quy định của pháp luật về quản lý, kiểm tra chuyên ngành (sau đây gọi là Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành): 01 bản chính.

  • Trong trường hợp Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành được sử dụng nhiều lần trong thời hạn hiệu lực, doanh nghiệp chỉ cần nộp 01 lần tại Chi cục Hải quan nơi làm thủ tục xuất khẩu lô hàng đầu tiên;
  • Trong trường hợp pháp luật chuyên ngành quy định nộp bản sao hoặc không quy định cụ thể về bản chính hay bản sao, doanh nghiệp được phép nộp bản sao.

(6) Chứng từ xác nhận doanh nghiệp đáp ứng điều kiện xuất khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật về đầu tư: nộp 01 bản chụp khi thực hiện thủ tục xuất khẩu lô hàng đầu tiên.

(7) Hợp đồng ủy thác: 01 bản chụp đối với trường hợp ủy thác xuất khẩu hàng hóa thuộc diện phải có Giấy phép xuất khẩu, Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành hoặc chứng từ xác nhận doanh nghiệp đáp ứng điều kiện xuất khẩu hàng hóa theo quy định pháp luật về đầu tư, trong đó bên nhận ủy thác sử dụng giấy phép hoặc chứng từ xác nhận của bên giao ủy thác.

3. Quy trình xuất khẩu hàng hóa với 10 bước hiệu quả

Để thực hiện xuất khẩu thành công, doanh nghiệp cần nắm vững quy trình chuẩn từ khâu đàm phán đến hoàn tất giao hàng. Dưới đây là 10 bước chi tiết giúp doanh nghiệp triển khai xuất khẩu một cách bài bản và chuyên nghiệp.

3.1. Bước 1: Đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại

Đàm phán hợp đồng là nền tảng quyết định thành công của cả quá trình xuất khẩu. Đây không chỉ là bước khởi đầu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và rủi ro kinh doanh.

Nội dung cần thỏa thuận trong hợp đồng xuất khẩu:

  • Mô tả hàng hóa chi tiết: Tên sản phẩm, mã HS code, quy cách đóng gói, chất lượng sản phẩm
  • Điều kiện giao hàng (Incoterms): FOB, CIF, CNF, EXW… xác định rõ trách nhiệm của mỗi bên
  • Giá cả và phương thức thanh toán: L/C (thư tín dụng), T/T (chuyển khoản), D/P, D/A
  • Thời gian giao hàng: Ngày xuất hàng, thời hạn nhận hàng tại cảng đích
  • Điều khoản bảo hiểm: Phạm vi bảo hiểm, bên chịu trách nhiệm mua bảo hiểm
  • Xử lý tranh chấp: Luật áp dụng, cơ chế trọng tài quốc tế

Sau khi hai bên thống nhất toàn bộ điều khoản, hợp đồng ngoại thương sẽ được ký kết chính thức, trở thành căn cứ pháp lý cho toàn bộ giao dịch xuất khẩu.

3.2. Bước 2: Xin cấp giấy phép xuất khẩu hàng hóa (nếu cần thiết)

Không phải tất cả hàng hóa đều cần giấy phép xuất khẩu. Tuy nhiên, một số mặt hàng thuộc diện quản lý chuyên ngành theo Nghị định 187/2013/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn cần phải xin phép trước khi xuất khẩu.

Các nhóm hàng hóa thường phải xin giấy phép:

  • Gạo và các sản phẩm nông nghiệp đặc thủ
  • Khoáng sản, kim loại quý hiếm
  • Thuốc lá, rượu, đồ uống có cồn
  • Hàng hóa có ảnh hưởng đến môi trường, an ninh quốc gia
  • Động thực vật hoang dã, sản phẩm từ động vật quý hiếm

Doanh nghiệp có thể xin giấy phép theo hai hình thức: giấy phép sử dụng một lần hoặc giấy phép dài hạn (áp dụng cho nhiều lần xuất khẩu). Do thời gian xét duyệt thường kéo dài từ 5-15 ngày làm việc, doanh nghiệp cần lập kế hoạch sớm để tránh ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.

3.3. Bước 3: Đặt booking tàu và nhận container rỗng

Tùy theo điều kiện giao hàng trong hợp đồng, doanh nghiệp sẽ có trách nhiệm khác nhau trong việc sắp xếp vận chuyển:

Xuất khẩu theo điều kiện CIF/CFR:

Bên xuất khẩu chịu trách nhiệm liên hệ với hãng tàu hoặc đại lý vận tải (freight forwarder) để đặt chỗ trên tàu. Cần so sánh cước phí, lịch tàu, uy tín hãng tàu để chọn phương án tối ưu nhất.

Xuất khẩu theo điều kiện FOB:

Bên nhập khẩu sẽ đặt tàu và gửi thông tin booking (transport confirmation) cho bên xuất khẩu. Nhiệm vụ của nhà xuất khẩu là chuẩn bị hàng và giao hàng lên tàu đúng hạn.

Quy trình lấy container rỗng:

  1. Nhận booking confirmation từ hãng tàu hoặc forwarder
  2. Đến văn phòng thương vụ cảng để đổi lệnh lấy container (Equipment Interchange Receipt – EIR)
  3. Đưa lệnh lấy container đến khu vực container rỗng tại cảng
  4. Kiểm tra tình trạng container: không rách, không rò rỉ, cửa đóng mở tốt, seal nguyên vẹn
  5. Ký nhận và vận chuyển container về kho hoặc nhà máy để đóng hàng

3.4. Bước 4: Sản xuất và chuẩn bị hàng xuất khẩu hàng hóa 

Sau khi nhận được xác nhận L/C hoặc đơn hàng chính thức, bộ phận kinh doanh cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận sản xuất để đảm bảo hàng hóa được hoàn thành đúng tiến độ và đạt chuẩn chất lượng.

Các yếu tố cần kiểm soát:

  • Chất lượng sản phẩm: Tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn đã cam kết trong hợp đồng
  • Số lượng chính xác: Đếm kiểm kỹ lưỡng, tránh thiếu hụt hoặc thừa gây rắc rối thanh toán
  • Thời gian hoàn thành: Dự phòng thời gian để xử lý các sự cố phát sinh
  • Kiểm tra chất lượng: Thực hiện QC nội bộ hoặc thuê đơn vị kiểm định độc lập như SGS, Bureau Veritas

Đối với hàng hóa thuộc diện kiểm dịch (nông sản, thực phẩm, gỗ), doanh nghiệp cần liên hệ với Chi cục Kiểm dịch để lấy mẫu và xin giấy chứng nhận kiểm dịch trước khi đóng gói.

3.5. Bước 5: Đóng gói hàng và gắn mác vận chuyển trong quy trình xuất khẩu hàng hóa

Đóng gói không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn cung cấp thông tin nhận diện quan trọng trong quá trình vận chuyển và thông quan.

Hai phương thức đóng hàng phổ biến:

Đóng hàng tại kho/nhà máy Đóng hàng tại cảng (CFS/CY)
Ưu điểm:Tiết kiệm chi phí, chủ động thời gian, kiểm soát chặt chẽ quá trình đóng hàng

Nhược điểm: Cần có kho xưởng đủ điều kiện, phải tự vận chuyển container đến cảng

Ưu điểm: Không cần kho lớn, cảng hỗ trợ thiết bị và nhân công

Nhược điểm: Chi phí cao hơn, phải tuân thủ lịch trình cảng, khó kiểm soát chất lượng đóng hàng

Thông tin bắt buộc trên Shipping Mark:

  • Tên người nhận (Consignee) và cảng đích
  • Số hiệu kiện hàng (ví dụ: 1/500, 2/500…)
  • Kích thước và trọng lượng: Gross Weight và Net Weight
  • Nước xuất xứ: “Made in Vietnam”
  • Các ký hiệu cảnh báo: Hàng dễ vỡ, hàng cồng kềnh, hướng đặt hàng, tránh ẩm ướt…

Sau khi đóng hàng vào container, niêm phong (seal) container và ghi nhận số seal để khai báo với hải quan.

3.6. Bước 6: Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

Bảo hiểm hàng hóa bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế như tai nạn, cháy nổ, chìm tàu, cướp biển…

Trách nhiệm mua bảo hiểm theo Incoterms:

  • Điều kiện CIF: Bên xuất khẩu bắt buộc phải mua bảo hiểm cho hàng hóa
  • Điều kiện FOB, CFR: Bên nhập khẩu chịu trách nhiệm mua bảo hiểm
  • Điều kiện khác: Tùy thỏa thuận trong hợp đồng

Phí bảo hiểm thông thường dao động từ 0,1% – 0,5% giá trị hàng hóa tùy loại hàng và mức độ rủi ro. Doanh nghiệp nên chọn công ty bảo hiểm uy tín để đảm bảo quyền lợi khi xảy ra sự cố.

3.7. Bước 7: Làm thủ tục hải quan xuất khẩu trong quy trình xuất khẩu hàng hóa

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định hàng hóa có được phép xuất khẩu hay không. Quy trình thông quan xuất khẩu bao gồm nhiều công đoạn:

Chuẩn bị hồ sơ hải quan:

  • Tờ khai hải quan xuất khẩu (mẫu HQ/2015/XK)
  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • Phiếu đóng gói (Packing List)
  • Giấy phép xuất khẩu (đối với hàng hóa thuộc diện quản lý)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ C/O (nếu khách hàng yêu cầu)
  • Các chứng từ chuyên ngành khác: giấy kiểm dịch, giấy chứng nhận chất lượng…

Đăng ký tờ khai điện tử:

Doanh nghiệp hoặc đại lý hải quan đăng nhập vào hệ thống VNACCS/VCIS để khai báo thông tin hàng hóa, nộp tờ khai điện tử cho cơ quan hải quan.

Phân luồng kiểm tra:

Hệ thống hải quan tự động phân luồng tờ khai theo 3 kênh:

  • Luồng xanh: Không kiểm tra, thông quan ngay (áp dụng cho doanh nghiệp uy tín)
  • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ, không kiểm tra thực tế hàng hóa
  • Luồng đỏ: Kiểm tra cả hồ sơ và thực tế hàng hóa tại cảng

Thanh toán thuế và phí (nếu có):

Đối với hàng xuất khẩu, hầu hết không phải nộp thuế xuất khẩu, ngoại trừ một số mặt hàng đặc biệt như khoáng sản, gỗ tự nhiên.

Nhận tờ khai đã thông quan:

Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp nhận lại tờ khai có đóng dấu “Đã thông quan” của hải quan để làm thủ tục giao hàng cho tàu.

3.8. Bước 8: Vận chuyển hàng lên tàu và lấy vận đơn

Sau khi hải quan thông quan, container được chuyển đến khu vực cảng để chờ xếp lên tàu.

Quy trình giao hàng cho tàu:

  1. Vận chuyển container đã niêm phong đến cảng xuất khẩu
  2. Xuất trình tờ khai hải quan, booking confirmation và EIR tại cổng cảng
  3. Container được cân, kiểm tra seal và chuyển vào bãi chờ xếp tàu (Container Yard)
  4. Hãng tàu xếp container lên tàu theo kế hoạch
  5. Sau khi tàu rời cảng, doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết để hãng tàu phát hành vận đơn

Lưu ý về thời hạn:

  • Closing time: Thời điểm chốt nhận hàng cuối cùng, thường trước khi tàu rời cảng 24-48 giờ
  • Cut-off time: Thời hạn cuối để gửi thông tin bill, thường trước khi tàu rời cảng 12-24 giờ

Các loại vận đơn phổ biến:

  • Bill of Lading gốc (Original B/L): Được phát hành 3 bản gốc, người nhận phải xuất trình để nhận hàng
  • Telex Release / Express B/L: Vận đơn điện tử, không cần bản gốc, tiện lợi và nhanh chóng
  • Sea Waybill: Vận đơn không chuyển nhượng, người nhận chỉ cần chứng minh danh tính để nhận hàng

3.9. Bước 9: Hoàn thiện bộ chứng từ xuất khẩu và thanh toán

Để nhận được thanh toán từ người mua, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ xuất khẩu theo yêu cầu trong hợp đồng hoặc thư tín dụng L/C.

Bộ chứng từ xuất khẩu chuẩn bao gồm:

  • Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại ghi rõ giá trị hàng hóa
  • Packing List: Danh sách đóng gói chi tiết từng kiện hàng
  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển hoặc Air Waybill nếu gửi hàng không
  • Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan
  • Insurance Certificate: Giấy chứng nhận bảo hiểm (nếu xuất theo điều kiện CIF)
  • Inspection Certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng (nếu yêu cầu)
  • Phytosanitary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (với hàng nông sản)
  • Fumigation Certificate: Giấy chứng nhận hun trùng (với gỗ, pallet)

Phương thức thanh toán phổ biến:

  • L/C (Letter of Credit): Thư tín dụng do ngân hàng bảo lãnh, an toàn nhất cho người bán. Doanh nghiệp nộp bộ chứng từ tại ngân hàng thông báo để nhận tiền
  • T/T (Telegraphic Transfer): Chuyển khoản trực tiếp, thường chia làm 2 đợt: trước khi xuất hàng 30-50% và sau khi nhận hàng 50-70%
  • D/P (Document against Payment): Giao chứng từ khi người mua thanh toán
  • D/A (Document against Acceptance): Giao chứng từ khi người mua chấp nhận hối phiếu, thanh toán sau một thời gian

3.10. Bước 10: Gửi chứng từ cho người mua và hoàn tất giao dịch

Sau khi hoàn thiện đầy đủ bộ chứng từ xuất khẩu, doanh nghiệp cần gửi cho người mua theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

Quy trình gửi chứng từ:

  1. Gửi bản scan qua email: Ngay sau khi tàu rời cảng, gửi toàn bộ chứng từ dạng PDF để người mua chuẩn bị thủ tục nhập khẩu
  2. Gửi bản chính qua courier: Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh (DHL, FedEx, UPS) để gửi bộ chứng từ gốc
  3. Theo dõi tình trạng giao nhận: Liên hệ thường xuyên với người mua để đảm bảo họ nhận được chứng từ đầy đủ và đúng hạn
  4. Hỗ trợ giải đáp: Sẵn sàng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu tại nước đích

Lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Mọi thông tin trên chứng từ phải khớp nhau tuyệt đối: tên hàng, số lượng, giá trị, trọng lượng…
  • Tuân thủ thời hạn: Gửi chứng từ đúng thời gian quy định trong L/C hoặc hợp đồng để tránh bị từ chối thanh toán
  • Lưu trữ hồ sơ: Giữ lại bản sao đầy đủ chứng từ phục vụ công tác kế toán, quyết toán thuế và xử lý khiếu nại
  • Yêu cầu bổ sung: Một số thị trường như Mỹ yêu cầu khai báo AMS (Automated Manifest System), EU yêu cầu ENS (Entry Summary Declaration) trước khi hàng đến cảng

Sau khi giao dịch hoàn tất:

  • Thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • Đánh giá hiệu quả đơn hàng, phân tích chi phí và lợi nhuận
  • Rút kinh nghiệm để cải thiện quy trình cho các lần xuất khẩu tiếp theo
  • Duy trì quan hệ tốt đẹp với khách hàng để tạo cơ hội hợp tác lâu dài

4. Một số lưu ý quan trọng trong quy trình xuất khẩu hàng hóa

4.1. Tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản hợp đồng trong quy trình xuất khẩu hàng hóa

Mọi sai sót trong quá trình thực hiện có thể dẫn đến tranh chấp, khiếu nại hoặc từ chối thanh toán. Doanh nghiệp cần có bộ phận kiểm soát chất lượng nội bộ để đảm bảo từng công đoạn được thực hiện đúng cam kết.

4.2. Chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu lập kế hoạch

Lập timeline chi tiết cho từng bước, dự phòng thời gian xử lý sự cố. Điều phối chặt chẽ giữa các bộ phận: kinh doanh, sản xuất, QC, logistics, kế toán…

4.3. Gửi bản nháp chứng từ để khách hàng kiểm tra trước khi xuất khẩu hàng hóa

Trước khi phát hành chính thức, nên gửi draft invoice, packing list, B/L cho khách hàng xác nhận. Việc này giúp phát hiện sớm các sai sót và điều chỉnh kịp thời.

4.4. Chú ý các quy định đặc thù của từng thị trường

  • Mỹ: Khai báo AMS trước khi tàu rời cảng xuất khẩu 24 giờ
  • EU: Khai báo ENS trước khi hàng đến cảng đích 24 giờ
  • Nhật Bản: Yêu cầu cao về chứng từ kiểm dịch, tiêu chuẩn chất lượng
  • Trung Đông: Yêu cầu legalization chứng từ tại Đại sứ quán

4.5. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu hàng hóa 

Đây là yếu tố then chốt quyết định uy tín doanh nghiệp. Nên thuê đơn vị kiểm định độc lập (third-party inspection) để có báo cáo khách quan, tăng độ tin cậy với khách hàng.

4.6. Quản lý rủi ro tỷ giá và thanh toán

Sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn (forward contract). Ưu tiên phương thức thanh toán có bảo lãnh ngân hàng như L/C đối với khách hàng mới hoặc đơn hàng giá trị lớn.

4.7. Xây dựng mạng lưới đối tác logistics uy tín

Hợp tác với các công ty vận tải, đại lý hải quan, công ty bảo hiểm có kinh nghiệm để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, thủ tục được xử lý nhanh chóng.

4.8. Cập nhật thường xuyên các quy định mới trong quy trình xuất khẩu hàng hóa

Luật xuất nhập khẩu, thuế quan, hiệp định thương mại tự do thường xuyên thay đổi. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao để tận dụng ưu đãi và tránh vi phạm pháp luật.

5. Kết luận – Tương lai xuất nhập khẩu thuộc về doanh nghiệp số hóa

Trong kỷ nguyên thương mại toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt, việc quản lý xuất nhập khẩu hiệu quả không còn chỉ dựa vào kinh nghiệm và bảng tính Excel đơn thuần. Doanh nghiệp xuất khẩu hiện đại cần một hệ thống quản lý thông minh, tự động hóa và đồng bộ để có thể:

  • Xử lý hàng trăm đơn hàng song song: Theo dõi chính xác từng lô hàng, từng container từ khâu đàm phán đến khi thanh toán hoàn tất
  • Kiểm soát chặt chẽ dòng tiền và chi phí: Dự báo trước các khoản chi phí phát sinh, tối ưu hóa lợi nhuận cho mỗi đơn hàng xuất khẩu
  • Đảm bảo tuân thủ 100% quy định pháp lý: Tự động cập nhật các thay đổi về thuế quan, C/O, chứng từ theo từng thị trường xuất khẩu
  • Phản ứng nhanh với thay đổi: Xử lý linh hoạt khi có sự cố về vận chuyển, chứng từ hay thanh toán
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng, tăng độ tin cậy với đối tác quốc tế

Những doanh nghiệp xuất nhập khẩu nào sớm đầu tư vào hệ thống quản lý chuyên nghiệp sẽ vượt trội hơn đối thủ về khả năng xử lý khối lượng lớn, độ chính xác chứng từ và hiệu quả tài chính trong 3-5 năm tới.

ASIASOFT tự hào đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng đầu Việt Nam với giải pháp Asia Enterprise – phần mềm quản lý xuất nhập khẩu được thiết kế đặc thù cho doanh nghiệp Việt, giúp bạn:

Quản lý toàn bộ quy trình xuất nhập khẩu trên một nền tảng

  • Quản lý đối tác & hợp đồng: Lưu trữ thông tin khách hàng, nhà cung cấp, lịch sử giao dịch và điều khoản hợp đồng chi tiết
  • Theo dõi tiến độ đơn hàng: Giám sát từng bước từ PO → sản xuất → đóng gói → vận chuyển → thông quan → thanh toán
  • Quản lý chứng từ thông minh: Tự động tạo và kiểm tra Invoice, Packing List, B/L, C/O theo đúng yêu cầu từng thị trường
  • Tờ khai hải quan điện tử: Tích hợp với hệ thống Hải quan Việt Nam, gửi tờ khai và tra cứu trạng thái ngay trên phần mềm
  • Quản lý vận tải & logistics: Theo dõi container, booking tàu/máy bay, chi phí vận chuyển và thời gian dự kiến

Kiểm soát tài chính xuất nhập khẩu chính xác tuyệt đối

  • Dự báo dòng tiền: Tính toán tự động các khoản phải thu, phải trả theo từng đơn hàng và timeline thanh toán
  • Quản lý L/C & phương thức thanh toán: Theo dõi điều khoản L/C, cảnh báo thời hạn gửi chứng từ
  • Phân tích chi phí & lợi nhuận: Báo cáo chi tiết từng khoản chi phí (FOB, CIF, phí hải quan, logistics…) và tỷ suất lợi nhuận thực tế
  • Quản lý thuế xuất nhập khẩu: Tự động tính thuế xuất khẩu, thuế GTGT, ưu đãi thuế theo FTA Tích hợp & tùy chỉnh linh hoạt 100%
  • Kết nối ERP & phần mềm kế toán: Đồng bộ dữ liệu với hệ thống quản trị doanh nghiệp hiện có (SAP, Oracle, MISA…)
  • Tùy chỉnh theo quy trình riêng: Điều chỉnh workflow, mẫu chứng từ, báo cáo phù hợp với đặc thù ngành hàng và thị trường xuất khẩu
  • Quản lý đa chi nhánh & kho: Phù hợp cho doanh nghiệp có nhiều xưởng sản xuất, văn phòng đại diện
  • Thiết kế mẫu in chuyên nghiệp: Tạo template cho Invoice, Packing List, C/O theo yêu cầu từng khách hàng

Cảnh báo thông minh & hỗ trợ 24/7

  • Thông báo tự động: Nhắc nhở thời hạn gửi chứng từ, hạn thanh toán, thời gian hàng về cảng
  • Dashboard trực quan: Xem tổng quan tình hình xuất nhập khẩu, các đơn hàng đang xử lý, cảnh báo rủi ro
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng xử lý mọi vấn đề phát sinh ngay lập tức
  • Đào tạo chuyên sâu: Hướng dẫn chi tiết cho từng bộ phận sử dụng hiệu quả nhất

Asia Enterprise không chỉ là phần mềm – đó là đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam tự tin cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đừng để quy trình thủ công làm chậm tốc độ phát triển của doanh nghiệp. Hãy để Asia Enterprise giúp bạn tối ưu hóa mọi khâu từ hợp đồng đến thanh toán, nâng cao hiệu quả và uy tín với đối tác quốc tế.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn MIỄN PHÍ:

Hotline/Zalo: 0909 605 913

Website: https://asiasoft.com.vn/lien-he/

Email: sales@asiasoft.com.vn

 

Tin Tức Khác

30 October, 2025

Quy trình bán hàng online với 8 bước hiệu quả

Trong thời đại thương mại điện tử phát triển…

phần mềm đóng gói và phần mềm tùy chỉnh
30 October, 2025

Phần mềm đóng gói với phần mềm tùy chỉnh: Doanh nghiệp nên chọn gì?

Phần mềm đóng gói với phần mềm tùy chỉnh:…

29 October, 2025

11 Tính năng cốt lõi của phần mềm quản lý trang thiết bị

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra…

28 October, 2025

12 Tính năng vượt trội của phần mềm quản lý kho theo vị trí

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay,…

24 October, 2025

Nhân viên quản lý đơn hàng có nhiệm vụ gì?

Nhân viên quản lý đơn hàng đóng vai trò…

23 October, 2025

Quy trình 6 bước quản lý đơn hàng toàn diện

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, khách hàng có…

22 October, 2025

Quy trình vận hành kho hàng hiệu quả

Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển…

21 October, 2025

4 Tiêu chí vàng khi chọn hệ thống WMS đột phá cho doanh nghiệp

Trong kỷ nguyên số hóa, việc quản lý kho…

17 October, 2025

Hướng dẫn triển khai toàn diện nghiệp vụ quản lý kho hiện đại

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay,…