Lương gross là gì? Lương net là gì? Phân biệt lương gross và lương net
Khi nhận được thư mời phỏng vấn hoặc offer từ nhà tuyển dụng, bạn thường nghe đến hai thuật ngữ: lương gross và lương net. Thoạt nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, dẫn đến sự “sốc” khi nhận lương tháng đầu tiên. Vậy lương gross là gì? Lương net là gì? Và làm sao để tính chính xác số tiền bạn thực nhận mỗi tháng?
Bài viết này Asiasoft sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khái niệm, cách phân biệt và công thức tính chuẩn nhất để bạn tự tin đàm phán lương và quản lý tài chính cá nhân tốt hơn.
1. Lương gross là gì?
1.1. Lương gross là gì?
Lương gross, hay còn gọi là lương gộp, chính là tổng thu nhập trên giấy mà bạn thấy trong hợp đồng lao động hoặc thư mời nhận việc. Đây là con số “trước khi bị động chạm” – tức là chưa trừ bất kỳ khoản nào như bảo hiểm, thuế, hay phí công đoàn.
Nói một cách dễ hiểu: nếu công ty offer bạn lương gross 15 triệu/tháng, đừng vội mừng rỡ nghĩ rằng bạn sẽ nhận đủ số tiền đó vào tài khoản. Bởi thực tế, từ con số 15 triệu này, bạn sẽ phải trừ đi khoảng 10,5% cho bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN), cộng thêm thuế thu nhập cá nhân (nếu có). Kết quả? Số tiền thực nhận (lương net) sẽ thấp hơn đáng kể.
1.2. Lương gross bao gồm những gì?
Để hiểu rõ hơn về lương gross, bạn cần nắm được các thành phần cấu thành nên con số này:
- Lương cơ bản: Đây là phần lương “nền tảng”, được tính theo vị trí công việc, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm của bạn. Thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu lương.
- Phụ cấp và trợ cấp: Bao gồm các khoản như phụ cấp ăn trưa, đi lại, điện thoại, độc hại (nếu làm môi trường đặc thù), trợ cấp làm đêm, tăng ca… Những khoản này nhằm bù đắp chi phí phát sinh trong quá trình làm việc.
- Hoa hồng và thưởng KPI: Nếu công việc của bạn gắn với doanh số hoặc hiệu suất (như nhân viên kinh doanh, marketing), phần hoa hồng này cũng được tính vào lương gross.
- Bảo hiểm bắt buộc (do người lao động đóng): Gồm BHXH (8%), BHYT (1,5%), BHTN (1%) – tổng cộng 10,5% tính trên mức lương đóng bảo hiểm.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Nếu thu nhập sau khi trừ các khoản giảm trừ vượt ngưỡng chịu thuế, bạn phải đóng thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từng phần (từ 5% đến 35%).
Ví dụ thực tế: Bạn được offer lương gross 20 triệu đồng/tháng. Từ số tiền này, bạn sẽ phải đóng khoảng 2,1 triệu cho bảo hiểm (10,5%), cộng thêm thuế TNCN (nếu có), khiến số tiền thực nhận chỉ còn khoảng 16-17 triệu, tùy vào số người phụ thuộc và các khoản giảm trừ khác.
2. Lương net là gì?
Khác với lương gross – con số “đẹp mắt” trên giấy tờ – lương net chính là số tiền bạn thực sự cầm trên tay, được chuyển vào tài khoản ngân hàng mỗi tháng. Đây là khoản tiền sau khi đã trừ hết các khoản khấu trừ bắt buộc theo quy định pháp luật.
Cụ thể, lương net được tính bằng cách lấy lương gross trừ đi các khoản sau:
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): 8% trên mức lương đóng bảo hiểm – khoản này giúp bạn hưởng chế độ hưu trí, ốm đau, thai sản về sau.
- Bảo hiểm y tế (BHYT): 1,5% – đảm bảo quyền lợi khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập.
- Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1% – hỗ trợ khi bạn mất việc đột ngột, giúp bạn có khoản trợ cấp tạm thời.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần (từ 5% đến 35%), phụ thuộc vào mức thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản giảm trừ gia cảnh.
- Phí công đoàn (nếu có): 1% trên mức lương cơ bản – một số doanh nghiệp khấu trừ, một số khác thì không.
Tổng cộng, các khoản khấu trừ này thường chiếm khoảng 10,5% đến 15% tổng lương gross (chưa kể thuế TNCN). Nếu lương gross của bạn là 20 triệu, bạn có thể mất đi khoảng 2–3 triệu chỉ để đóng bảo hiểm và thuế.
3. Cách tính lương gross và net
3.1. Bước 1: Hiểu rõ công thức tính cơ bản
Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần nắm được hai công thức nền tảng để quy đổi giữa lương gross và lương net:
Lương Gross = Lương Net + Bảo hiểm bắt buộc (người lao động đóng) + Thuế TNCN (nếu có)
Lương Net = Lương Gross − Bảo hiểm bắt buộc (người lao động đóng) − Thuế TNCN (nếu có)
Nghe có vẻ đơn giản phải không? Nhưng thực tế, nhiều người mắc sai lầm ngay từ bước xác định các khoản khấu trừ. Hãy cùng mình phân tích từng thành phần một cách cụ thể nhất.
3.2. Bước 2: Tính bảo hiểm bắt buộc – Khoản khấu trừ “cứng” đầu tiên
Theo quy định tại Quyết định 595/QĐ-BHXH, mỗi người lao động phải đóng góp ba loại bảo hiểm bắt buộc, tính trên mức lương đóng bảo hiểm (thường bằng lương cơ bản hoặc lương gross tùy thỏa thuận):
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): 8% – Đây là khoản lớn nhất, giúp bạn được hưởng chế độ hưu trí, thai sản, ốm đau, tai nạn lao động sau này.
- Bảo hiểm y tế (BHYT): 1,5% – Đảm bảo quyền lợi khám chữa bệnh miễn phí hoặc giảm chi phí tại các bệnh viện công.
- Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1% – Khoản này chỉ áp dụng với người lao động làm việc theo hợp đồng từ 3 tháng trở lên, giúp bạn có trợ cấp khi mất việc.
Tổng cộng: 10,5% mức lương đóng bảo hiểm sẽ bị trừ trực tiếp vào lương gross của bạn.
Công thức chi tiết:
Tiền đóng bảo hiểm = Mức lương đóng bảo hiểm × 10,5%
Ví dụ minh họa: Bạn có lương gross 20 triệu đồng/tháng, và mức lương đóng bảo hiểm cũng là 20 triệu. Khi đó:
Tiền đóng bảo hiểm = 20.000.000 × 10,5% = 2.100.000 đồng
Như vậy, chỉ riêng bảo hiểm đã “ăn mất” hơn 2 triệu từ lương gross của bạn rồi.
3.3. Bước 3: Tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN) – Phần phức tạp nhất
Đây là phần khiến nhiều người “đau đầu” nhất khi tính lương. Bởi thuế TNCN không phải con số cố định, mà phụ thuộc vào thu nhập chịu thuế của bạn sau khi đã trừ các khoản giảm trừ.
Công thức tính thuế TNCN:
Thuế TNCN = (Thu nhập chịu thuế) × Thuế suất tương ứng
Trong đó: Thu nhập chịu thuế = Lương Gross − Bảo hiểm bắt buộc − Các khoản giảm trừ
| Bậc | Thu nhập tính thuế/tháng | Thuế suất | Tính số thuế phải nộp |
| 1 | Đến 5 triệu đồng (tr) | 5% | 5% TNTT |
| 2 | Trên 5 tr đến 10 tr | 10% | 10% TNTT – 0,25 tr |
| 3 | Trên 10 tr đến 18 tr | 15% | 15% TNTT – 0,75 tr |
| 4 | Trên 18 tr đến 32 tr | 20% | 20% TNTT – 1,65 tr |
| 5 | Trên 32 tr đến 52 tr | 25% | 25% TNTT – 3,25 tr |
| 6 | Trên 52 tr đến 80 tr | 30% | 30 % TNTT – 5,85 tr |
| 7 | Trên 80 tr | 35% | 35% TNTT – 9,85 tr |
a, Các khoản được miễn thuế (không tính vào thu nhập chịu thuế)
Một số khoản thu nhập được pháp luật cho phép miễn thuế, bạn không phải đóng thuế TNCN cho các khoản này:
- Tiền bồi thường tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
- Lương làm việc ban đêm (phụ cấp ca đêm)
- Lương làm thêm giờ (tăng ca)
- Lương hưu, trợ cấp mất sức lao động
- Các khoản phúc lợi, quà tặng không quá 1 triệu đồng/lần
Điều này có nghĩa là nếu bạn có thu nhập từ tăng ca hoặc làm đêm, phần thu nhập đó sẽ không bị đánh thuế TNCN.
b, Các khoản giảm trừ gia cảnh (được trừ trước khi tính thuế)
Đây là phần “ưu đãi” mà Nhà nước dành cho người lao động có gánh nặng gia đình. Bạn được giảm trừ những khoản sau khỏi thu nhập chịu thuế:
- Giảm trừ bản thân: 11 triệu đồng/tháng (132 triệu/năm) – Áp dụng cho tất cả người lao động
- Giảm trừ người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/tháng/người (52,8 triệu/năm/người) – Áp dụng cho vợ/chồng, con dưới 18 tuổi hoặc đang học đại học, cha mẹ từ 60 tuổi trở lên không có thu nhập…
- Các khoản đóng bảo hiểm, quỹ hưu trí tự nguyện: Nếu bạn tham gia thêm bảo hiểm tự nguyện, khoản này cũng được trừ
- Đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học: Có giấy xác nhận từ tổ chức hợp pháp
Sau khi đã xác định được thu nhập chịu thuế, bạn áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần theo Thông tư 111/2013/TT-BTC. Đây là biểu thuế bậc thang, nghĩa là thu nhập càng cao thì thuế suất càng tăng:
4. Phân biệt lương gross và lương net
Khi ngồi vào bàn đàm phán với nhà tuyển dụng, bạn thường nghe hai cụm từ: lương gross và lương net. Thoạt nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế nhiều người vẫn bối rối không biết nên chọn hình thức nào, và đặc biệt là không hiểu rõ mình sẽ thực nhận bao nhiêu tiền mỗi tháng. Để tránh những “cú sốc” không đáng có khi nhận lương, hãy cùng phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai khái niệm này qua bảng so sánh dưới đây.
| Tiêu chí | Lương Gross (Lương gộp) | Lương Net (Lương ròng) |
| Định nghĩa | Tổng thu nhập trước khi trừ bất kỳ khoản nào (bảo hiểm, thuế, phí công đoàn) | Số tiền thực nhận sau khi đã trừ đi bảo hiểm bắt buộc, thuế TNCN và các khoản khác |
| Công thức tính | Lương Gross = Lương cơ bản + Phụ cấp + Thưởng (nếu có) | Lương Net = Lương Gross − (BHXH + BHYT + BHTN) − Thuế TNCN − Phí công đoàn |
| Ai chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm? | Người lao động tự đóng 10,5% (BHXH 8% + BHYT 1,5% + BHTN 1%) | Doanh nghiệp đảm nhận toàn bộ hoặc một phần các khoản bảo hiểm bắt buộc |
| Ai chịu trách nhiệm nộp thuế TNCN? | Người lao động chịu thuế (công ty khấu trừ hộ) | Doanh nghiệp đảm nhận hoặc tính sẵn vào mức lương đưa ra |
| Mức lương trên hợp đồng | Thường cao hơn (vì chưa trừ gì) | Thấp hơn nhưng là số tiền thực tế người lao động nhận được |
| Ưu điểm với người lao động | Dễ đàm phán mức lương cao hơn
Rõ ràng về tổng thu nhập Linh hoạt trong việc quản lý tài chính cá nhân |
Biết chính xác số tiền thực nhận mỗi tháng
Không phải lo lắng về các khoản khấu trừ Thuận tiện cho việc lập kế hoạch chi tiêu |
| Nhược điểm với người lao động | Số tiền thực nhận thấp hơn nhiều so với con số trên giấy
Cần hiểu rõ cách tính để tránh nhầm lẫn Phải tự tính toán các khoản bảo hiểm và thuế |
Mức lương đưa ra thường thấp hơn
Khó đàm phán tăng lương Có thể gặp bất lợi khi tính lương hưu (do mức đóng BHXH thấp hơn) |
| Ưu điểm với doanh nghiệp | Minh bạch trong quản lý chi phí nhân sự
Dễ lập báo cáo tài chính và thuế Người lao động tự chịu trách nhiệm về các khoản đóng góp |
Thu hút ứng viên bằng con số lương “thực tế” cao
Giảm gánh nặng tính toán cho nhân viên Tạo thiện cảm trong quá trình tuyển dụng |
| Nhược điểm với doanh nghiệp | Có thể gây hiểu lầm cho ứng viên khi họ thấy lương thực nhận thấp hơn mong đợi
Cần giải thích rõ ràng về cách tính lương |
Chi phí thực tế cao hơn do phải đảm nhận các khoản bảo hiểm
Khó quản lý ngân sách nhân sự Phức tạp trong việc báo cáo thuế và tài chính |
| Phù hợp với ai? | Người có kế hoạch tài chính dài hạn
Người muốn kiểm soát các khoản đóng bảo hiểm và thuế Người có khả năng đàm phán tốt |
Người mới đi làm, chưa quen tính toán
Người muốn biết chính xác số tiền nhận được Người ưu tiên sự đơn giản trong quản lý tài chính |
5. Nên chọn lương gross hay lương net khi đàm phán với công ty?
Đây là câu hỏi mà hầu hết người đi làm đều băn khoăn khi nhận được offer. Thực ra, không có đáp án đúng sai tuyệt đối – tất cả phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, mục tiêu tài chính dài hạn, và cả khả năng đàm phán của bạn.
5.1. 3 yếu tố quyết định bạn nên chọn lương gross hay net
- Mục tiêu tài chính của bạn là gì?
Nếu bạn đang có kế hoạch rõ ràng về mua nhà, đầu tư, hoặc tích lũy tài sản dài hạn, lương gross sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn. Bởi vì khi nhận lương gross, bạn biết chính xác mình đóng bao nhiêu vào BHXH, BHYT – những khoản này ảnh hưởng trực tiếp đến lương hưu và các chế độ ốm đau, thai sản sau này.
Ngược lại, nếu bạn chỉ quan tâm đến “tiền về tay hàng tháng” và chưa nghĩ xa đến lương hưu, lương net có vẻ đơn giản và dễ chịu hơn – không phải đau đầu tính toán.
- Khả năng đàm phán của bạn ra sao?
Người có kinh nghiệm đàm phán tốt thường ưu tiên lương gross vì dễ “đẩy” con số lên cao hơn. Ví dụ: bạn có thể đàm phán lương gross 25 triệu thay vì net 20 triệu – nghe “to” hơn và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa tự tin hoặc mới vào nghề, việc thỏa thuận lương net giúp bạn yên tâm hơn vì biết chắc số tiền thực nhận mỗi tháng mà không lo bị “sốc” khi nhận lương tháng đầu.
- Chính sách công ty như thế nào?
Một số công ty – đặc biệt là startup hoặc doanh nghiệp nhỏ – thường ưu tiên trả lương net để đơn giản hóa quy trình kế toán. Trong khi đó, các tập đoàn lớn, công ty nước ngoài thường áp dụng lương gross để đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Trước khi quyết định, hãy hỏi rõ HR về chính sách lương của công ty và yêu cầu họ phân tích chi tiết cách tính để bạn so sánh.
5.2. Lương gross hay net – cái nào “có lợi” hơn trong dài hạn?
Theo kinh nghiệm của nhiều người đi làm lâu năm, lương gross thường có lợi hơn về lâu dài. Tại sao?
- Lý do 1: Quyền lợi bảo hiểm cao hơn
Khi nhận lương gross, công ty đóng BHXH theo đúng mức lương của bạn. Điều này có nghĩa là khi về hưu, mức lương hưu của bạn sẽ cao hơn đáng kể so với người nhận lương net (vì công ty thường đóng BHXH ở mức thấp nhất).
Ví dụ thực tế: Bạn A nhận lương gross 20 triệu, BHXH đóng theo 20 triệu. Bạn B nhận lương net 17 triệu, nhưng BHXH chỉ đóng theo 10 triệu (mức tối thiểu). Khi về hưu, lương hưu của A sẽ gấp đôi B.
- Lý do 2: Dễ chứng minh thu nhập khi vay vốn
Khi bạn vay mua nhà hoặc mua xe, ngân hàng thường yêu cầu chứng minh thu nhập qua bảng lương. Mức lương gross cao hơn sẽ giúp bạn vay được hạn mức lớn hơn so với lương net.
- Lý do 3: Bảo vệ quyền lợi khi thôi việc hoặc sa thải
Các khoản trợ cấp thôi việc, trợ cấp thất nghiệp đều được tính dựa trên mức lương đóng BHXH. Nếu bạn nhận lương gross, số tiền này sẽ cao hơn nhiều so với người nhận lương net.
5.3. Vậy khi nào nên chọn lương net?
Lương net phù hợp với bạn nếu:
- Bạn mới ra trường, chưa có kinh nghiệm đàm phán và muốn đơn giản hóa mọi thứ.
- Bạn không quan tâm đến lương hưu hay các chế độ dài hạn – chỉ cần “sống tốt hiện tại”.
- Công ty bạn ứng tuyển chỉ chấp nhận trả lương net và không có chính sách linh hoạt.
Tuy nhiên, ngay cả khi chọn lương net, bạn cũng nên yêu cầu HR cung cấp bảng lương chi tiết – trong đó ghi rõ mức đóng BHXH, BHYT, thuế TNCN. Điều này giúp bạn biết chính xác quyền lợi của mình và tránh bị “móc túi” một cách mơ hồ.
5.4. Lời khuyên thực tế khi đàm phán lương
Dù bạn chọn lương gross hay lương net, hãy nhớ 3 điều sau:
- Đừng chỉ nhìn vào con số “to nhỏ” – hãy yêu cầu HR phân tích chi tiết các khoản khấu trừ để biết mình thực nhận bao nhiêu.
- Hỏi rõ mức đóng BHXH – đây là yếu tố quyết định quyền lợi dài hạn của bạn. Nếu công ty đóng BHXH quá thấp (dù trả lương net), bạn đang “thiệt” về sau.
- Đàm phán thông minh – nếu công ty đề xuất lương net, bạn có thể đề nghị “chuyển sang lương gross với mức tương đương” để có lợi hơn trong dài hạn.
Cuối cùng, lương gross hay lương net chỉ là hình thức – quan trọng là bạn hiểu rõ quyền lợi của mình và đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. Đừng để “sốc lương” tháng đầu tiên làm bạn hối hận vì không tìm hiểu kỹ trước khi ký hợp đồng!
6. Những câu hỏi thường gặp về lương gross và lương net
6.1. Lương net có bao gồm phụ cấp không?
Câu trả lời là: Tùy thuộc vào thỏa thuận với công ty. Không có quy định chung nào bắt buộc phụ cấp phải nằm trong hay ngoài lương net.
Thông thường, khi công ty đưa ra mức lương net, họ có thể tính theo 2 cách:
- Lương net đã bao gồm phụ cấp: Nghĩa là số tiền bạn nhận đã gộp cả lương cơ bản, phụ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại… Cách này đơn giản nhưng bạn cần hỏi rõ để tránh hiểu nhầm.
- Lương net chưa bao gồm phụ cấp: Bạn sẽ nhận thêm các khoản phụ cấp riêng ngoài lương net. Ví dụ: lương net 15 triệu + 2 triệu phụ cấp → tổng thu nhập thực tế là 17 triệu.
Lời khuyên: Khi nhà tuyển dụng đề xuất lương net, hãy hỏi ngay: “Mức lương này đã bao gồm các khoản phụ cấp chưa ạ?”. Nếu chưa, yêu cầu họ liệt kê chi tiết để bạn tính toán chính xác thu nhập hàng tháng.
6.2. Nhận lương net thì phải đóng những khoản phí gì?
Nhiều người nghĩ rằng nhận lương net là “không phải đóng gì cả” – nhưng thực tế bạn vẫn phải đóng đầy đủ các khoản bảo hiểm và thuế, chỉ là công ty đã tính sẵn và trừ trước khi trả lương cho bạn.
Cụ thể, dù nhận lương gross hay net, bạn đều phải đóng:
- Bảo hiểm bắt buộc (tổng 10,5%)
- BHXH (8%): Đảm bảo quyền lợi hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động.
- BHYT (1,5%): Giúp bạn được khám chữa bệnh miễn phí hoặc giảm chi phí tại bệnh viện công.
- BHTN (1%): Hỗ trợ trợ cấp thất nghiệp khi bạn mất việc đột ngột.
Ví dụ: Nếu mức đóng bảo hiểm của bạn là 15 triệu, bạn sẽ đóng khoảng 1,575 triệu/tháng cho 3 loại bảo hiểm này.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Nếu thu nhập của bạn sau khi trừ các khoản giảm trừ (bản thân 11 triệu, người phụ thuộc 4,4 triệu/người) vượt ngưỡng chịu thuế, bạn phải đóng thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từ 5% đến 35%.
Ví dụ: Bạn độc thân, lương gross 20 triệu. Thu nhập chịu thuế = 20 triệu – 2,1 triệu (bảo hiểm) – 11 triệu (giảm trừ bản thân) = 6,9 triệu. Bạn sẽ đóng thuế khoảng 595,000 đồng (theo bậc thuế 10%).
- Phí công đoàn (nếu công ty có)
Một số công ty khấu trừ thêm 1% phí công đoàn. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng bắt buộc.
Lưu ý quan trọng: Khi nhận lương net, bạn không được miễn các khoản phí – công ty chỉ đã tính sẵn và trừ vào lương trước khi trả cho bạn. Do đó, bạn vẫn cần theo dõi mức đóng BHXH qua ứng dụng VssID để đảm bảo quyền lợi của mình không bị “cắt xén”.
6.3. Tại sao lương thực nhận lại thấp hơn nhiều so với lương gross?
Đây là câu hỏi phổ biến nhất của người mới đi làm. Bạn được offer lương gross 20 triệu, nhưng khi nhận lương tháng đầu, chỉ có khoảng 16-17 triệu vào tài khoản. Vậy 3-4 triệu còn lại đi đâu?
Câu trả lời: Nó không “mất đi” – mà được dùng để đóng bảo hiểm và thuế TNCN cho bạn.
Cụ thể:
- 2,1 triệu (10,5%) đóng BHXH, BHYT, BHTN – những khoản này sẽ bảo vệ bạn khi ốm đau, về hưu, hoặc mất việc.
- 500,000 – 1 triệu (tùy thu nhập) đóng thuế TNCN – đóng góp cho ngân sách nhà nước.
Vì vậy, đừng cảm thấy “bị lừa” khi thấy lương thực nhận thấp hơn lương gross. Những khoản này vẫn thuộc về bạn – chỉ là nó được “cất” vào quỹ bảo hiểm để bảo vệ bạn trong tương lai.
6.4. Nếu công ty trả lương net thì ai chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm?
Khi công ty trả lương net, họ vẫn phải đóng đầy đủ bảo hiểm cho bạn theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, mức đóng có thể thấp hơn nếu công ty “chơi trò” tính BHXH theo mức tối thiểu thay vì theo đúng lương thực tế.
Ví dụ: Bạn nhận lương net 15 triệu, nhưng công ty chỉ đóng BHXH theo mức 5 triệu (mức tối thiểu vùng). Khi đó, quyền lợi về sau của bạn (lương hưu, trợ cấp ốm đau, thai sản…) sẽ thấp hơn rất nhiều.
Cách kiểm tra: Đăng nhập vào ứng dụng VssID (do Bảo hiểm Xã hội Việt Nam cung cấp) để xem mức lương đóng BHXH của bạn. Nếu thấy bất thường, hãy liên hệ ngay với phòng nhân sự để yêu cầu điều chỉnh.
7. Kết luận
Hiểu rõ cách tính lương gross và lương net giúp bạn đàm phán thông minh hơn, tránh “sốc lương” và bảo vệ quyền lợi dài hạn. Hãy luôn yêu cầu HR cung cấp bảng lương chi tiết, đặc biệt là mức đóng BHXH – đây chính là yếu tố quyết định lương hưu và các chế độ xã hội sau này. Dù chọn hình thức nào, quan trọng nhất là bạn nắm rõ số tiền thực nhận và các khoản khấu trừ để có kế hoạch tài chính cá nhân hợp lý.


















