Hà Nội: 1900 636 585

TP Hồ Chí Minh: 1900 63 66 89

Đà Nẵng: 023 6222 9308

18 March, 2024

Hệ số lương là gì? Cách tính lương cơ bản mới nhất hiện nay?

Một trong những vấn đề được ưu tiên quan tâm của người lao động chính là hệ số lương. Hệ số này không chỉ đơn giản là một con số, mà nó còn có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của từng cá nhân. Cùng với đó, hệ số lương cũng có tác động lớn đến vấn đề lương của cán bộ công chức, viên chức. Trong mỗi giai đoạn, việc điều chỉnh hệ số lương để phù hợp với tình hình kinh tế của quốc gia là cực kỳ quan trọng. Vậy hệ số lương là gì? Làm thế nào để tính toán mức lương cơ bản dựa trên hệ số lương? Và hệ số lương cho năm 2024 là bao nhiêu? Cùng AsiaSoft khám phá chi tiết vấn đề này dưới đây.

1. Hệ số lương cơ bản là gì?

Hệ số lương là gì? Cách tính lương cơ bản mới nhất hiện nay?

Hệ số lương cơ bản là một chỉ số được sử dụng để tính toán mức lương cơ bản cho một nhân viên trong một công ty hoặc tổ chức. Đây là một phần quan trọng của hệ thống lương và đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và quốc gia khác nhau.

Thường thì, hệ số lương cơ bản được xác định dựa trên nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ học vấn, vị trí công việc và mức lương trung bình trong ngành hoặc khu vực cụ thể. Hệ số này thường được sử dụng để tính toán lương cơ bản cho một nhân viên, và từ đó cũng là cơ sở để tính các khoản phụ cấp, tiền thưởng và các khoản phụ lợi khác.

2. Mức lương cơ bản được xác định như thế nào?

Việc xác định phạm vi lương cơ bản có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Ngành và vai trò công việc: Mức lương cơ bản của nhân viên phụ thuộc vào ngành họ làm việc và vai trò công việc cụ thể mà họ nắm giữ. Một số ngành, chẳng hạn như công nghệ và tài chính, đưa ra mức lương cơ bản cao hơn các ngành khác, chẳng hạn như bán lẻ hoặc khách sạn.
  • Mức độ kinh nghiệm: Mức lương cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ kinh nghiệm của nhân viên. Nói chung, những nhân viên có nhiều kinh nghiệm hơn và thành tích thành công đã được chứng minh có thể thương lượng để có mức lương cơ bản cao hơn.
  • Trình độ học vấn và trình độ: Trình độ học vấn và trình độ của nhân viên cũng có thể ảnh hưởng đến tổng mức lương của họ. Ví dụ, nhân viên có bằng cấp cao hoặc chứng chỉ chuyên môn có thể được trả mức lương cơ bản cao hơn những người không có.
  • Nhu cầu thị trường: Tổng lương có thể được xác định bởi nhu cầu thị trường đối với một bộ kỹ năng hoặc vai trò công việc cụ thể. Nếu có nhu cầu cao về nhân viên trong một ngành hoặc vai trò công việc cụ thể, người sử dụng lao động có thể đưa ra mức lương cơ bản cao hơn để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.
  • Mức lương tối thiểu quốc gia: Nhiều quốc gia có luật quy định mức lương tối thiểu mà người sử dụng lao động phải tuân thủ. Đây là số tiền thấp nhất mà người sử dụng lao động có thể trả cho nhân viên của mình và thường được điều chỉnh hàng năm.

3. Những quy định về cách tính mức lương cơ bản theo hệ số lương

Hệ số lương là gì? Cách tính lương cơ bản mới nhất hiện nay?

3.1. Văn bản áp dụng

“Lương cơ bản” là số tiền lương được ghi trong hợp đồng lao động, dựa trên sự đồng ý giữa nhân viên và doanh nghiệp. Đây là mức lương được sử dụng làm cơ sở để tính toán các khoản bảo hiểm như Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) cho nhân viên, và không bao gồm các khoản phụ cấp, tiền thưởng hoặc các phúc lợi khác.

Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP của Chính phủ, hệ số lương trong các công ty nhà nước được áp dụng dựa trên hệ số lương phân cấp tùy thuộc vào trình độ học vấn của nhân viên (bằng Đại học, Cao đẳng, Trung cấp).

Tuy nhiên, Nghị định 49/2013/NĐ-CP của Chính phủ đã quy định từ ngày 01/7/2013, tất cả các doanh nghiệp (bao gồm cả công ty nhà nước và công ty tư nhân) sẽ áp dụng thống nhất quy định về thang lương, bảng lương. Điều này có nghĩa là quy định về hệ số lương như được nêu trong Nghị định 205/2004/NĐ-CP đã bị loại bỏ.

3.2. Cách tính lương theo hệ số

Nghị quyết được Quốc hội thông qua vào ngày 11/11/2022 về dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 đã quy định việc tăng lương cơ sở cho cán bộ, công chức, viên chức. Từ ngày 01/07/2023, mức lương cơ sở này được nâng lên mức 1,8 triệu đồng/tháng, tương đương với việc tăng 20,8% so với mức lương cơ sở hiện tại.

Mức lương hiện hưởng = Mức lương cơ sở x Hệ số lương hiện hưởng

“Hệ số lương hiện hưởng” của công chức, viên chức được xác định dựa trên cách xếp loại công chức, viên chức và sử dụng các bảng hệ số lương được quy định trong phụ lục của Nghị định 204/2004/NĐ-CP. Cụ thể, quy trình xác định hệ số này thường bắt đầu bằng việc đánh giá hiệu suất, kinh nghiệm làm việc và năng lực của từng công chức, viên chức. Dựa trên kết quả đánh giá, họ sẽ được xếp loại vào các nhóm tương ứng, và từ đó hệ số lương hiện hưởng sẽ được áp dụng.

Ngoài mức lương cơ bản, nhân viên còn có thể được hưởng các khoản phụ cấp theo hệ số tương ứng, điều này có thể tăng mức thu nhập hàng tháng lên đáng kể. Các khoản phụ cấp này thường được tính căn cứ vào ngành nghề, chức vụ, công việc, thâm niên và các yếu tố khác của từng cá nhân.

Nghị định 204/2004/NĐ-CP hiện có từ 1 đến 12 bậc lương, trong đó hệ số lương tăng dần từ bậc 1 đến bậc 12, thể hiện sự tăng trưởng lương dựa trên thâm niên và trình độ kỹ năng của công chức, viên chức.

Tóm lại, mức thu nhập hàng tháng của công chức, viên chức thường bao gồm mức lương chính cùng với các khoản phụ cấp, được xác định dựa trên các tiêu chí như chức vụ, công việc, thâm niên và các yếu tố khác.

4. Bảng hệ số lương cơ bản công chức mới nhất

CÔNG CHỨC LOẠI A3
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Nhóm 1
Bậc 1 6.20 9.238.000 11.160.000
Bậc 2 6.56 9.774.400 11.808.000
Bậc 3 6.92 10.310.800 12.456.000
Bậc 4 7.28 10.847.200 13.104.000
Bậc 5 7.64 11.383.600 13.752.000
Bậc 6 8.00 11.920.000 14.400.000
Nhóm 2
Bậc 1 5.75 8.567.500 10.350.000
Bậc 2 6.11 9.103.900 10.998.000
Bậc 3 6.47 9.640.300 11.646.000
Bậc 4 6.83 10.176.700 12.294.000
Bậc 5 7.19 10.713.100 12.942.000
Bậc 6 7.55 11.249.500 13.590.000
CÔNG CHỨC LOẠI A2
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Nhóm 1
Bậc 1 4.40 6.556.000 7.920.000
Bậc 2 4.74 7.062.600 8.532.000
Bậc 3 5.08 7.569.200 9.144.000
Bậc 4 5.42 8.075.800 9.756.000
Bậc 5 5.76 8.582.400 10.368.000
Bậc 6 6.10 9.089.000 10.980.000
Bậc 7 6.44 9.595.600 11.592.000
Bậc 8 6.78 10.102.200 12.204.000
Nhóm 2
Bậc 1 4.00 5.960.000 7.200.000
Bậc 2 4.34 6.466.600 7.812.000
Bậc 3 4.68 6.973.200 8.424.000
Bậc 4 5.02 7.479.800 9.036.000
Bậc 5 5.36 7.986.400 9.648.000
Bậc 6 5.70 8.493.000 10.260.000
Bậc 7 6.04 8.999.600 10.872.000
Bậc 8 6.38 9.506.200 11.484.000
CÔNG CHỨC LOẠI A1
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Bậc 1 2.34 3.486.600 4.212.000
Bậc 2 2.67 3.978.300 4.806.000
Bậc 3 3.00 4.470.000 5.400.000
Bậc 4 3.33 4.961.700 5.994.000
Bậc 5 3.66 5.453.400 6.588.000
Bậc 6 3.99 5.945.100 7.182.000
Bậc 7 4.32 6.436.800 7.776.000
Bậc 8 4.65 6.928.500 8.370.000
Bậc 9 4.98 7.420.200 8.964.000
CÔNG CHỨC LOẠI A0
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Bậc 1 2.10 3.129.000 3.780.000
Bậc 2 2.41 3.590.900 4.338.000
Bậc 3 2.72 4.052.800 4.896.000
Bậc 4 3.03 4.514.700 5.454.000
Bậc 5 3.34 4.976.600 6.012.000
Bậc 6 3.65 5.438.500 6.570.000
Bậc 7 3.96 5.900.400 7.128.000
Bậc 8 4.27 6.362.300 7.686.000
Bậc 9 4.58 6.824.200 8.244.000
Bậc 10 4.89 7.286.100 8.802.000
CÔNG CHỨC LOẠI B
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Bậc 1 1.86 2.771.400 3.348.000
Bậc 2 2.06 3.069.400 3.708.000
Bậc 3 2.26 3.367.400 4.068.000
Bậc 4 2.46 3.665.400 4.428.000
Bậc 5 2.66 3.963.400 4.788.000
Bậc 6 2.86 4.261.400 5.148.000
Bậc 7 3.06 4.559.400 5.508.000
Bậc 8 3.26 4.857.400 5.868.000
Bậc 9 3.46 5.364.000 6.228.000
Bậc 10 3.66 5.453.400 6.588.000
Bậc 11 3.86 5.751.400 6.948.000
Bậc 12 4.06 6.049.400 7.308.000
CÔNG CHỨC LOẠI C
Bậc lương Hệ số Mức lương cũ Mức lương mới

(Từ 1/7/2023 – 30/6/2024)

Nhóm 1
Bậc 1 1.65 2.458.500 2.970.000
Bậc 2 1.83 2.726.700 3.294.000
Bậc 3 2.01 2.994.900 3.618.000
Bậc 4 2.19 3.263.100 3.942.000
Bậc 5 2.37 3.531.300 4.266.000
Bậc 6 2.55 3.799.500 4.590.000
Bậc 7 2.73 4.067.700 4.914.000
Bậc 8 2.91 4.335.900 5.238.000
Bậc 9 3.09 4.604.100 5.562.000
Bậc 10 3.27 4.872.300 5.886.000
Bậc 11 3.45 5.140.500 6.210.000
Bậc 12 3.63 5.408.700 6.534.000
Nhóm 2
Bậc 1 1.50 2.235.000 2.700.000
Bậc 2 1.68 2.503.200 3.024.000
Bậc 3 1.86 2.771.400 3.348.000
Bậc 4 2.04 3.039.600 3.672.000
Bậc 5 2.22 3.307.800 3.996.000
Bậc 6 2.40 3.57600 4.320.000
Bậc 7 2.58 3.844.200 4.644.000
Bậc 8 2.76 4.112.400 4.968.000
Bậc 9 2.94 4.380.600 5.292.000
Bậc 10 3.12 4.648.800 5.616.000
Bậc 11 3.30 4.917.000 5.940.000
Bậc 12 3.48 5.185.200 6.264.000
Nhóm 3
Bậc 1 1.35 2.011.5 2.430.000
Bậc 2 1.53 2.279.700 2.754.000
Bậc 3 1.71 2.547.900 3.078.000
Bậc 4 1.89 2.816.100 3.402.000
Bậc 5 2.07 3.084.300 3.726.000
Bậc 6 2.25 3.352.500 4.050.000
Bậc 7 2.43 3.620.700 4.374.000
Bậc 8 2.61 3.888.900 4.698.000
Bậc 9 2.79 4.157.100 5.022.000
Bậc 10 2.97 4.425.300 5.346.000
Bậc 11 3.15 4.693.500 5.670.000
Bậc 12 3.33 4.961.700 5.994.000

5. Lợi ích của hệ số lương cơ bản

Hệ số nhân là một công cụ quản lý tiền lương quan trọng và có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Cung cấp phương pháp tính lương đơn giản: Basic HSL là công cụ đơn giản, dễ hiểu để tính lương cho nhân viên trong công ty.
  • Điều chỉnh lương định kỳ: HSL cơ bản cũng cho phép công ty điều chỉnh lương định kỳ để phản ánh thị trường lao động hiện tại.
  • Giúp xác định vị trí công việc: HSL cơ bản có thể giúp công ty xác định vị trí công việc khác nhau và xác định mức lương tương ứng.
  • Giúp quản lý tiền lương hiệu quả: HSL cơ bản còn giúp quản lý tiền lương hiệu quả bằng cách cung cấp cơ sở để so sánh mức lương của nhân viên và đảm bảo trả lương theo trình độ, vị trí công việc của từng nhân viên.
  • Hỗ trợ quản lý tài chính: HSL cơ bản cũng có thể giúp công ty dự đoán chi phí tiền lương trong tương lai và quản lý tài chính hiệu quả hơn.

6. Hạn chế của hệ số lương cơ bản

Mặc dù hệ số lương cơ bản là một công cụ phổ biến để tính lương, nhưng nó cũng có một số hạn chế như sau:

  • Không phản ánh đầy đủ giá trị của nhân viên: Hệ số lương cơ bản không thể hiện hết giá trị của nhân viên. Những người có trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm cao có thể được trả lương cao hơn, trong khi những người có trình độ thấp hơn sẽ nhận lương thấp hơn.
  • Thiếu linh hoạt: Hệ số lương cơ bản là một con số cố định và không thay đổi theo thời gian. Điều này có nghĩa là nó không phản ánh được các thay đổi trong thị trường lao động, nhu cầu công việc hoặc sự thăng tiến của nhân viên.
  • Khó thay đổi: Một khi đã được thiết lập, hệ số lương cơ bản khó có thể thay đổi do các quy định pháp luật và chính sách của công ty. Thay đổi hệ số lương cơ bản đòi hỏi phải thông qua các quy trình và thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và đại diện người lao động.
  • Không phù hợp với một số ngành nghề: Hệ số lương cơ bản có thể không phù hợp với một số ngành nghề hoặc công việc đặc thù mà tiền lương phải được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như công việc dự án, bán hàng hoặc năng lực cá nhân.
  • Không phân biệt chất lượng nhân viên khác nhau: Hệ số lương cơ bản trả lương cho nhân viên dựa trên các yếu tố như trình độ, kinh nghiệm, vị trí công việc,… Tuy nhiên, nó không phân biệt được giữa những nhân viên có hiệu suất làm việc khác nhau và có thể dẫn đến việc trả lương không tương xứng với đóng góp thực tế của mỗi người.

7. Nguyên tắc pháp lý trong điều chỉnh lương hiện nay

7. Nguyên tắc pháp lý trong điều chỉnh lương hiện nay

7.1. Tuân thủ pháp luật về tiền lương

Các công ty và tổ chức cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tiền lương, bao gồm mức lương tối thiểu, trả lương đầy đủ, đúng hạn và theo đúng quy định của pháp luật. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tránh khỏi các rủi ro pháp lý và xung đột lao động có thể xảy ra.

7.2. Tôn trọng thỏa thuận về tiền lương trong quan hệ lao động

Nguyên tắc pháp lý đầu tiên về tiền lương là dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện giữa hai bên mà không vi phạm pháp luật. Mức lương là sự đánh đổi giữa lao động và thỏa ước tập thể, dựa trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau. Hai bên có trách nhiệm và nghĩa vụ trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực. Việc thỏa thuận này cần được xây dựng trên nền tảng minh bạch và công bằng, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

7.3. Điều chỉnh lương trong giới hạn nhất định

Tiền lương cần được đảm bảo ở một mức nhất định, không thấp hơn mức lương tối thiểu, để đảm bảo quyền lợi của người lao động và mang tính pháp lý cao. Điều này có nghĩa là người lao động phải được trả một mức lương đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của cuộc sống, bao gồm ăn uống, nhà ở và các chi phí sinh hoạt hàng ngày. Bên cạnh đó, việc điều chỉnh lương cần phải dựa trên yếu tố kinh tế và điều kiện tài chính của doanh nghiệp, nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.

7.4. Đảm bảo mức lương công bằng và không phân biệt đối xử

Nguyên tắc này đảm bảo sự công bằng trong phúc lợi, tiền lương được trả theo năng suất, chất lượng và hiệu quả lao động. Đây là yếu tố giúp cân bằng điều kiện kinh tế – xã hội. Mọi người lao động, bất kể giới tính, tuổi tác, hay bất kỳ yếu tố cá nhân nào, đều phải được đối xử công bằng và không bị phân biệt đối xử trong việc trả lương. Điều này góp phần xây dựng một môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy động lực làm việc cho tất cả nhân viên.

Kết luận

Hệ số lương cơ sở là phương pháp phổ biến để tính lương cho người lao động trong các công ty và tổ chức. Tuy nhiên, hệ số lương cơ bản có hạn chế như khó cập nhật và không phản ánh đúng năng lực, đóng góp thực tế của người lao động. Việc điều chỉnh lương đúng đắn là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động, tăng sự hài lòng và năng suất làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.

Dưới đây là những chia sẻ của AsiaSoft về hệ số lương cơ bản. Hy vọng bạn đọc hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến tiền lương và bảo vệ được quyền lợi của mình.

Tin Tức Khác

20 December, 2024

Ứng dụng của Data Warehouse trong thực tiễn

Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, khối lượng…

19 December, 2024

7 lưu ý phổ biến khi triển khai dây chuyền sản xuất

Trong thời đại công nghiệp 4.0, sự chuyển mình…

18 December, 2024

12 ví dụ về dây chuyền sản xuất phổ biến hiện nay

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh…

16 December, 2024

Dây chuyền sản xuất là gì? Phân loại dây chuyền sản xuất 

Dây chuyền sản xuất là một bước đột phá…

12 December, 2024

3 ví dụ tiêu biểu về phát triển bền vững thành công tại Việt Nam

Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình…

11 December, 2024

Phát triển bền vững – Chiến lược then chốt cho tương lai nhân loại

Phát triển bền vững là một chiến lược tổng…

10 December, 2024

Supply chain là gì? Vai trò và các hoạt động trong Supply chain

Chuỗi cung ứng (Supply chain) đóng vai trò như…

06 December, 2024

Ứng dụng Big Data trong ngành công nghiệp hiện đại

Trong thời đại số hóa, việc nắm bắt và…

05 December, 2024

Ví dụ thực tế ứng dụng phương pháp 5S trong doanh nghiệp

5S là một phương pháp quản lý và tổ…