Báo cáo tài chính là gì? Các thành phần trong một BCTC
Báo cáo tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình quyết toán thuế và là một công cụ quan trọng để xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh. Vì vậy, hãy AsiaSoft sẽ cùng tìm hiểu Báo cáo tài chính là gì? Các thành phần trong một báo cáo tài chính ngay trong bài viết dưới đây!
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là hồ sơ bằng văn bản truyền đạt các hoạt động kinh doanh và hiệu quả tài chính của một công ty. Báo cáo tài chính thường được kiểm toán bởi các cơ quan chính phủ, kế toán, công ty,… để đảm bảo tính chính xác và phục vụ cho mục đích thuế, tài chính hoặc đầu tư. Báo cáo tài chính cơ bản vì lợi nhuận bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
Báo cáo tài chính áp dụng cho tất cả các lĩnh vực, loại hình doanh nghiệp theo quy định của Pháp luật Việt Nam. Tất cả các doanh nghiệp đều có nghĩa vụ lập, nộp BCTC chính xác, đúng hạn, tuân theo quy định của Pháp luật về kế toán, thống kê.
2. Các thành phần trong một báo cáo tài chính
2.1. Bảng cân đối kế toán
Bảng Cân Đối Kế Toán (Balance Sheet) là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể. Tài sản bao gồm tài sản lưu động và cố định, nợ được phân thành nợ phải trả trong vòng một năm và nợ phải trả sau một năm, còn vốn chủ sở hữu bao gồm vốn góp của cổ đông và lợi nhuận lưu tích của công ty. Bảng cân đối kế toán giúp đánh giá tình hình tài chính và giảm giới rủi ro cho người đọc báo cáo tài chính.
Tài sản:
- Tiền và các khoản tương đương tiền là tài sản có tính thanh khoản, có thể bao gồm chứng khoán có thể chuyển đổi ngay, sổ tiết kiệm và tài khoản ngân hàng có thể rút được ngay,…
- Các khoản phải thu là số tiền mà khách hàng nợ công ty khi bán sản phẩm và dịch vụ.
- Hàng tồn kho là hàng hóa mà công ty có trong tay, dự định được bán như một hoạt động kinh doanh. Hàng tồn kho có thể bao gồm thành phẩm, sản phẩm dở dang chưa hoàn thành hoặc nguyên liệu thô có sẵn chưa được sản xuất.
- Chi phí trả trước là chi phí đã được trả trước khi đến hạn. Các khoản chi phí này được ghi nhận là tài sản vì giá trị của chúng chưa được ghi nhận; nếu lợi ích không được công nhận, về mặt lý thuyết, công ty sẽ phải hoàn lại tiền.
- Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị là những tài sản hữu hình được sở hữu bởi một công ty vì lợi ích lâu dài của công ty. Điều này bao gồm các tòa nhà được sử dụng để sản xuất hoặc máy móc hạng nặng được sử dụng để xử lý nguyên liệu thô.
- Đầu tư là tài sản được nắm giữ nhằm mục đích đầu cơ tăng trưởng trong tương lai. Chúng không được sử dụng trong hoạt động; chúng chỉ đơn giản được nắm giữ để tăng giá trị vốn.
- Thương hiệu, bằng sáng chế, thiện chí và các tài sản vô hình khác không thể chạm tới được về mặt vật lý nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai (và thường là lợi ích lâu dài) cho công ty.
Nợ phải trả:
- Các khoản phải trả là các hóa đơn đến hạn trong quá trình hoạt động bình thường của một doanh nghiệp. Điều này bao gồm hóa đơn tiện ích, hóa đơn thuê nhà và nghĩa vụ mua nguyên liệu thô.
- Tiền lương phải trả là khoản thanh toán do nhân viên trả cho thời gian làm việc.
- Giấy nợ phải trả là các công cụ nợ được ghi nhận ghi lại các thỏa thuận nợ chính thức bao gồm tiến độ và số tiền thanh toán.
- Cổ tức phải trả là cổ tức đã được tuyên bố là sẽ chia cho cổ đông nhưng chưa được trả.
- Nợ dài hạn có thể bao gồm nhiều loại nghĩa vụ bao gồm quỹ trái phiếu chìm, thế chấp hoặc các khoản vay khác có thời hạn thanh toán toàn bộ trong thời gian dài hơn một năm. Lưu ý rằng phần ngắn hạn của khoản nợ này được ghi nhận là nợ ngắn hạn.
Vốn cổ đông:
- Vốn cổ đông là tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ phải trả. Vốn cổ đông (còn được gọi là vốn chủ sở hữu của cổ đông) thể hiện số tiền sẽ được trả lại cho cổ đông nếu tất cả tài sản đã được thanh lý và tất cả khoản nợ của công ty đã được trả hết.
- Thu nhập giữ lại là một phần của vốn cổ đông và là số tiền thu nhập ròng chưa được trả cho các cổ đông dưới dạng cổ tức.
2.2. Báo cáo thu nhập
Không giống như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập bao gồm một khoảng thời gian, đó là một năm đối với báo cáo tài chính hàng năm và một quý đối với báo cáo tài chính hàng quý. Báo cáo thu nhập cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, chi phí, thu nhập ròng và thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
Doanh thu:
Doanh thu hoạt động của một nhà sản xuất ô tô sẽ được hiện thực hóa thông qua việc sản xuất và bán thành phẩm. Doanh thu hoạt động được tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của một công ty.
Doanh thu ngoài hoạt động là thu nhập kiếm được từ các hoạt động kinh doanh không cốt lõi. Những khoản thu nhập này nằm ngoài chức năng chính của doanh nghiệp. Một số ví dụ về doanh thu phi hoạt động bao gồm:
- Tiền lãi thu được từ tiền gửi ngân hàng
- Thu nhập cho thuê tài sản
- Thu nhập từ các mối quan hệ đối tác chiến lược như biên lai thanh toán tiền bản quyền
- Thu nhập từ việc hiển thị quảng cáo trên tài sản của công ty
Thu nhập khác là tiền thu được từ hoạt động khác. Thu nhập khác có thể bao gồm lợi nhuận từ việc bán tài sản dài hạn như đất đai, xe cộ hoặc công ty con.
Chi phí:
Giá vốn hàng bán (COGS), chi phí bán hàng, chi phí chung và chi phí quản lý (SG&A), khấu hao hoặc khấu hao và nghiên cứu và phát triển ( R&D).
Các chi phí điển hình bao gồm tiền lương nhân viên, hoa hồng bán hàng và các tiện ích như điện và vận chuyển.
Các chi phí liên quan đến hoạt động thứ cấp bao gồm lãi vay hoặc nợ phải trả. Khoản lỗ từ việc bán tài sản cũng được ghi nhận là chi phí.
Truyền tải chi tiết về lợi nhuận và kết quả tài chính của hoạt động kinh doanh; tuy nhiên, nó có thể rất hiệu quả trong việc cho biết doanh số bán hàng hoặc doanh thu có tăng hay không khi so sánh qua nhiều thời kỳ.
Các nhà đầu tư cũng có thể xem ban quản lý của công ty đang kiểm soát chi phí tốt như thế nào để xác định liệu những nỗ lực của công ty trong việc giảm chi phí bán hàng có thể tăng lợi nhuận theo thời gian hay không.
2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo thu nhập:
CFS cho phép các nhà đầu tư hiểu được hoạt động của một công ty đang diễn ra như thế nào, tiền của công ty đến từ đâu và tiền được chi tiêu như thế nào. CFS cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc liệu một công ty có nền tảng tài chính vững chắc hay không.
Thực chất, không có công thức nào để tính toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Thay vào đó, nó chứa ba phần báo cáo dòng tiền cho các hoạt động khác nhau mà công ty sử dụng tiền mặt của mình. Ba thành phần của CFS được liệt kê dưới đây.
Hoạt động điều hành trên CFS:
Các hoạt động điều hành trên CFS bao gồm mọi nguồn và việc sử dụng tiền mặt từ việc điều hành doanh nghiệp và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Tiền từ hoạt động kinh doanh bao gồm mọi thay đổi được thực hiện trong các tài khoản tiền mặt phải thu, khấu hao, hàng tồn kho và các tài khoản phải trả. Các giao dịch này cũng bao gồm tiền lương, thanh toán thuế thu nhập, tiền lãi, tiền thuê nhà và tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hoạt động đầu tư:
Hoạt động đầu tư bao gồm mọi nguồn và cách sử dụng tiền mặt từ khoản đầu tư của công ty vào tương lai lâu dài của công ty. Việc mua hoặc bán một tài sản, các khoản vay cho nhà cung cấp hoặc nhận được từ khách hàng hoặc bất kỳ khoản thanh toán nào liên quan đến việc sáp nhập hoặc mua lại đều được bao gồm trong danh mục này.
Ngoài ra, việc mua tài sản cố định như tài sản, nhà xưởng và thiết bị (PPE) cũng được bao gồm trong phần này. Nói tóm lại, những thay đổi về thiết bị, tài sản hoặc khoản đầu tư liên quan đến tiền mặt từ đầu tư.
Hoạt động tài chính:
Hoạt động tài chính bao gồm các nguồn tiền từ nhà đầu tư hoặc ngân hàng, cũng như việc sử dụng tiền mặt trả cho cổ đông. Hoạt động tài chính bao gồm phát hành nợ, phát hành cổ phiếu, mua lại cổ phiếu, cho vay, trả cổ tức và trả nợ.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đối chiếu báo cáo thu nhập với bảng cân đối kế toán trong ba hoạt động kinh doanh chính.
2.4. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Báo cáo về sự thay đổi vốn chủ sở hữu theo dõi tổng vốn chủ sở hữu theo thời gian. Thông tin này liên quan đến bảng cân đối kế toán trong cùng kỳ; số dư cuối kỳ khi thay đổi báo cáo vốn chủ sở hữu bằng tổng giá trị vốn chủ sở hữu được báo cáo trên bảng cân đối kế toán.
Công thức thay đổi vốn cổ đông sẽ khác nhau tùy theo từng công ty; nói chung, có một vài thành phần:
- Vốn chủ sở hữu đầu kỳ: đây là vốn chủ sở hữu ở cuối kỳ cuối cùng và chỉ chuyển sang đầu kỳ tiếp theo.
- (+) Thu nhập ròng: đây là số tiền thu nhập công ty kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định. Số tiền thu được từ hoạt động được tự động ghi nhận là vốn chủ sở hữu của công ty và thu nhập này được chuyển thành lợi nhuận giữ lại vào cuối năm.
- (-) Cổ tức: đây là số tiền được chia cho cổ đông từ lợi nhuận. Thay vì giữ lại toàn bộ lợi nhuận của công ty, công ty có thể chọn chia một số lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
- (+/-) Khác thu nhập toàn diện: đây là sự thay đổi theo từng giai đoạn của thu nhập toàn diện khác. Tùy thuộc vào giao dịch, con số này có thể được cộng hoặc trừ khỏi vốn chủ sở hữu.
Báo cáo về sự thay đổi vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó không chỉ theo dõi sự biến động của vốn chủ sở hữu mà còn đưa ra thông tin quan trọng giúp đánh giá tình trạng tài chính. Thông qua các yếu tố như cổ tức và thu nhập toàn diện, báo cáo này hỗ trợ quyết định về việc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hoặc phân phối cho cổ đông, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược tài chính thông qua hoạt động mua lại và chuyển nhượng.
2.5. Báo cáo thu nhập tổng hợp
Lãi chưa thực hiện và lỗ không được báo cáo trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là những biến động về thu nhập của công ty mà chưa được ghi nhận trong báo cáo thu nhập thông thường. Báo cáo thu nhập toàn diện đưa ra cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất tài chính của công ty bằng cách bao gồm các yếu tố như thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh, lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ chứng khoán nợ, công cụ phái sinh, điều chỉnh dịch ngoại tệ, cũng như lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các chương trình hưu trí.
Ví dụ về các giao dịch được báo cáo trên báo cáo thu nhập toàn diện bao gồm:
- Thu nhập ròng (từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh).
- Lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ chứng khoán nợ
- Lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các công cụ phái sinh
- Điều chỉnh dịch chưa thực hiện do ngoại tệ
- Lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các chương trình hưu trí
2.6. Báo cáo tài chính phi lợi nhuận
Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam đặt ra các quy định cho báo cáo tài chính của tổ chức phi lợi nhuận tại Việt Nam. Áp dụng cho tổ chức từ thiện và xã hội, thông tư yêu cầu các báo cáo bao gồm: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, và báo cáo thu nhập toàn diện. Các tổ chức cũng cần kèm theo ghi chú thuyết minh để giải thích chi tiết các số liệu trong báo cáo tài chính. Đây là cơ sở hợp pháp quan trọng để đảm bảo minh bạch và giám sát sử dụng nguồn lực của tổ chức phi lợi nhuận ở Việt Nam.
3. Hạn chế của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính, mặc dù mang lại nhiều thông tin về công ty, nhưng cũng đối mặt với những hạn chế và có thể dẫn đến những đánh giá khác nhau từ các nhà đầu tư. Điều này có thể xuất phát từ sự hiểu biết khác nhau về những yếu tố quan trọng. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể đánh giá cao việc công ty mua lại cổ phiếu, trong khi người khác muốn thấy số tiền đó đầu tư vào tài sản dài hạn. Mức nợ của công ty có thể được đánh giá khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của nhà đầu tư. Để hiểu rõ hơn, phân tích báo cáo tài chính cần so sánh qua nhiều kỳ để phát hiện xu hướng và so sánh với các đối thủ trong ngành. Cần lưu ý rằng báo cáo tài chính, mặc dù đã được kiểm toán, vẫn có thể chứa đựng sai sót, đôi khi có thể tạo ra sự hiểu lầm hoặc đánh lừa người đọc. Sự tin cậy trong tính hợp lệ của báo cáo và số liệu cần được xem xét một cách cẩn thận.
Kết luận
Báo cáo tài chính là bộ công cụ chính để đánh giá và hiểu về tình hình tài chính của một công ty. Bảng cân đối kế toán cung cấp thông tin về tính thanh khoản và khả năng thanh toán của công ty, trong khi báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện lợi nhuận của công ty. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ liên kết cả hai khía cạnh này bằng cách theo dõi nguồn gốc và quy trình sử dụng tiền mặt. Tổng hợp, các báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động của công ty theo thời gian, giúp so sánh với các đối thủ cạnh tranh và đánh giá hiệu suất tài chính.