Hà Nội: 1900 636 585

TP Hồ Chí Minh: 1900 63 66 89

Đà Nẵng: 023 6222 9308

31 October, 2024

Kế toán quản trị là gì? Quy trình ra quyết định KTQT trong doanh nghiệp

Kế toán quản trị đóng vai trò thiết yếu trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp hiện đại. Với chức năng chủ đạo trong việc điều phối hoạt động kinh doanh, thông tin do KTQT cung cấp tạo nền tảng cho ban lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược phù hợp với mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của tổ chức. Trong bài viết này, Asiasoft sẽ phân tích chi tiết về bản chất của kế toán quản trị và vai trò quan trọng của nó trong bối cảnh kinh doanh đương đại.

1. Kế toán quản trị là gì?

Kế toán quản trị là việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính theo yêu cầu quản trị và quyết định kinh tế tài chính trong nội bộ đơn vị kế toán. (Theo Luật Kế toán Việt Nam năm 2003, thông tư 53/2006/TT-BTC)

Kế toán quản trị nhằm cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho ban lãnh đạo, hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, từ đó góp phần đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

2. Quy trình ra quyết định kế toán quản trị trong doanh nghiệp

2.1. Xây dựng kế hoạch chiến lược

Quá trình này bao gồm việc phác thảo một bức tranh toàn diện về tương lai của doanh nghiệp, xác định các chỉ tiêu kinh tế chủ chốt và đề xuất các biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu đề ra. Các nhà quản trị cần phải dự báo và đánh giá các kết quả kinh tế dựa trên cơ sở phân tích khoa học, đồng thời xem xét mối quan hệ giữa các chỉ tiêu để hiểu rõ tác động của chúng đối với kết quả kinh doanh trong tương lai.

2.2. Triển khai và điều phối hoạt động

Đây là nhiệm vụ quan trọng của đội ngũ quản lý. Họ cần truyền đạt hiệu quả các mục tiêu và kế hoạch đã được phê duyệt đến các bộ phận trong doanh nghiệp, đồng thời tổ chức và điều phối các hoạt động để đảm bảo việc thực hiện đúng theo kế hoạch. Điều này đòi hỏi khả năng phối hợp giữa các bộ phận, tối ưu hóa nguồn nhân lực và tận dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.

2.3. Giám sát và đánh giá hiệu quả

Quá trình này bao gồm việc so sánh kết quả thực tế với các chỉ tiêu đã đề ra trong kế hoạch, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích các số liệu này, các nhà quản lý có thể thu thập thông tin quan trọng để cải thiện quy trình kinh doanh. Bản chất của quá trình này là xác định sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế, từ đó phân tích nguyên nhân và đưa ra các biện pháp điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của từng cá nhân và bộ phận trong tổ chức.

2.4. Đưa ra quyết định chiến lược

Đây là chức năng then chốt của hệ thống thông tin kế toán quản trị. Dựa trên việc thu thập, phân tích và tổng hợp các dữ liệu, các nhà quản lý có thể đưa ra những quyết định sáng suốt cho từng hoạt động kinh doanh cụ thể, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tối ưu hóa chi phí.

Quá trình ra quyết định thường dựa trên sự tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin đa dạng, trong đó thông tin kế toán quản trị đóng vai trò quyết định và có độ tin cậy cao. Khi đối mặt với nhiều phương án kinh doanh khác nhau, mỗi phương án thường bao gồm một loạt các thông tin như số lượng, chủng loại sản phẩm, chi phí, lợi nhuận dự kiến, vốn đầu tư và thông tin thị trường. Do đó, việc ra quyết định đòi hỏi kế toán quản trị phải có khả năng tổng hợp, phân tích và chọn lọc thông tin một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

3. Các phương pháp và công cụ kế toán quản trị phổ biến

Kế toán quản trị sử dụng nhiều phương pháp và công cụ khác nhau để phân tích, đánh giá và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh. Dưới đây là một số phương pháp và công cụ phổ biến:

3.1. Phương pháp ghi chép và quản lý chứng từ

Phương pháp Ghi chép và Quản lý Chứng từ là nền tảng của kế toán hiện đại. Nó đòi hỏi việc ghi nhận và lưu trữ có hệ thống mọi giao dịch tài chính thông qua các tài liệu như hóa đơn, biên lai, và phiếu thu chi. Mỗi chứng từ này đóng vai trò như một bằng chứng tài chính, cung cấp thông tin chi tiết về bản chất, mục đích, và giá trị của từng giao dịch.

Khi phát sinh giao dịch, chứng từ tương ứng được tạo lập và tích hợp vào hệ thống kế toán. Dữ liệu từ các chứng từ này sau đó được chuyển vào sổ sách tài chính, tạo nên một bản ghi toàn diện về hoạt động tài chính. Quy trình này cho phép truy xuất chi tiết về mọi khía cạnh của giao dịch, bao gồm giá trị, thời gian, các bên liên quan, và các thông tin bổ sung khác.

3.2. Phương pháp xác định và phân tích giá thành

Phương pháp Xác định và Phân tích Giá thành là một công cụ quản lý tài chính thiết yếu, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp dịch vụ. Phương pháp này tập trung vào việc xác định chính xác giá trị hàng tồn kho và chi phí sản xuất sản phẩm, đồng thời phân tích các yếu tố cấu thành nên giá thành.

3.3. Phương pháp đối ứng tài khoản

Phương pháp đối ứng tài khoản, còn được gọi là nguyên tắc kép trong kế toán, là một nguyên tắc cơ bản của nghiệp vụ kế toán. Phương pháp này đòi hỏi sự đối chiếu chính xác giữa các giao dịch trong tài khoản nợ và tài khoản có. Nguyên lý cốt lõi là mỗi giao dịch tài chính phải được ghi nhận ở cả hai phía, đảm bảo tính cân bằng trong hệ thống sổ sách kế toán.

Khi phát sinh giao dịch, nó được ghi nhận đồng thời vào hai tài khoản: một khoản tiền được ghi vào tài khoản nợ và một khoản tương ứng được ghi vào tài khoản có. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình tài chính, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa tổng số dư tài khoản nợ và tài khoản có.

Phương pháp đối ứng tài khoản đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa gian lận và sai sót kế toán. Thông qua việc đối chiếu giao dịch giữa các tài khoản nợ và có, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phát hiện và khắc phục các sai lệch hoặc bất thường trong ghi chép. Điều này không chỉ đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu tài chính mà còn góp phần tăng cường tính minh bạch và ngăn chặn các hoạt động gian lận tài chính trong tổ chức.

3.4. Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán

Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán là một quy trình quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó bao gồm việc tổng hợp toàn bộ các tài khoản kế toán và đảm bảo sự cân đối của sổ sách tài chính tại mọi thời điểm. Mục tiêu chính của phương pháp này là kiểm tra tính cân đối của các tài khoản, đồng thời tạo ra các báo cáo tài chính toàn diện cho ban lãnh đạo và các bên liên quan.

Bảng cân đối kế toán là một công cụ thiết yếu trong quy trình này. Nó tổng hợp tất cả các tài khoản nợ và có của doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định. Bảng cân đối kế toán không chỉ là công cụ để kiểm tra tính cân đối của sổ sách mà còn giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Nó là nền tảng cho việc lập các báo cáo tài chính quan trọng khác như báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

3.5. Phương pháp dồn tích

Phương pháp dồn tích là một kỹ thuật kế toán quan trọng, thường được áp dụng cho các giao dịch có tính chất định kỳ hoặc lặp lại. Thay vì ghi nhận từng giao dịch riêng lẻ, phương pháp này yêu cầu doanh nghiệp tổng hợp và ghi nhận giá trị của các giao dịch tương tự trong một khoảng thời gian xác định.

Phương pháp dồn tích thường được áp dụng cho các khoản mục như tiền lương, thuế, hoặc các chi phí cố định khác. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình ghi nhận và kiểm soát các giao dịch tài chính, giảm thiểu thời gian và nguồn lực cần thiết cho việc quản lý tài chính hàng ngày.

Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp dồn tích đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng trong quá trình tính toán. Bất kỳ sai sót nào trong việc tính toán dồn tích đều có thể dẫn đến sự không chính xác trong báo cáo tài chính. Do đó, các nhà quản lý và nhân viên kế toán cần thực hiện công việc này một cách cẩn thận, đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính. Phương pháp dồn tích, khi được áp dụng đúng cách, có thể góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của quy trình kế toán và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

3.6. Phương pháp dựa vào dòng tiền

Phương pháp dựa vào dòng tiền là một kỹ thuật kế toán quan trọng, tập trung vào việc theo dõi và phân tích luồng tiền của doanh nghiệp. Khác với các phương pháp tập trung vào lợi nhuận hoặc số dư tài khoản, phương pháp này chú trọng vào việc đánh giá dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính, đặc biệt là trong việc đảm bảo khả năng thanh khoản và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định về đầu tư, quản lý nợ, và xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.

Ngoài ra, phương pháp dựa vào dòng tiền còn giúp đánh giá tính bền vững của doanh nghiệp. Nó hỗ trợ việc dự báo khả năng sinh lời trong tương lai và đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng các nghĩa vụ. Phương pháp này cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như nguy cơ mất khách hàng hoặc áp lực tài chính, từ đó giúp doanh nghiệp có biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.

4. Sự khác nhau giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị

Tiêu chí so sánh Kế toán tài chính Kế toán quản trị
Mục đích • Cung cấp thông tin tài chính cho các đối tượng bên ngoài

• Đánh giá, kiểm soát hoạt động doanh nghiệp

• Phục vụ việc lập báo cáo tài chính

• Cung cấp thông tin cho quản lý nội bộ

• Hỗ trợ ra quyết định kinh doanh

• Phục vụ kiểm soát hoạt động và lập kế hoạch

Đối tượng sử dụng thông tin • Các bên liên quan bên ngoài: cổ đông, nhà đầu tư, cơ quan thuế, ngân hàng, kiểm toán

• Công chúng quan tâm

• Nội bộ doanh nghiệp: Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc, Trưởng các phòng ban

• Nhà quản lý các cấp

Quy định pháp lý • Tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật

• Có tính pháp lý cao

• Linh hoạt, không bắt buộc tuân theo chuẩn mực kế toán

• Không mang tính pháp lý

Thời gian báo cáo • Định kỳ: quý, năm

• Theo quy định pháp luật

• Linh hoạt: hàng ngày, tuần, tháng

• Tùy theo nhu cầu quản lý

Phạm vi báo cáo • Toàn bộ doanh nghiệp • Chi tiết theo từng bộ phận, phòng ban, dự án
Tính chất thông tin • Chính xác, khách quan

• Dựa trên dữ liệu lịch sử

• Tập trung vào quá khứ

• Ước tính, dự báo

• Linh hoạt, sáng tạo

• Hướng đến tương lai

Đơn vị đo lường • Chủ yếu là đơn vị tiền tệ • Đa dạng: tiền tệ, số lượng, chất lượng, thời gian
Tần suất báo cáo • Ít thường xuyên hơn • Thường xuyên và liên tục

 

5. Công việc của nhân viên kế toán quản trị

Nhân viên kế toán quản trị đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Họ cung cấp thông tin tài chính quan trọng và phân tích chuyên sâu cho ban lãnh đạo, tạo cơ sở vững chắc cho việc ra quyết định chiến lược, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận của công ty.

Dưới đây là một số trách nhiệm chính của nhân viên kế toán quản trị:

  • Thu thập và phân tích dữ liệu tài chính: Tổng hợp và phân tích thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, dòng tiền từ các nguồn như hệ thống kế toán, báo cáo bán hàng, và hóa đơn.
  • Lập kế hoạch và ngân sách: Xây dựng dự báo tài chính, đề xuất kế hoạch ngân sách phù hợp nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
  • Tối ưu hóa chi phí: Phân tích chi tiết cơ cấu chi phí, xác định các khoản mục có thể tiết giảm, đề xuất giải pháp tối ưu hóa chi phí hiệu quả.
  • Đánh giá hiệu suất hoạt động: Phân tích các chỉ số tài chính trọng yếu, đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Cung cấp thông tin tài chính chuyên sâu và phân tích đa chiều cho ban lãnh đạo, hỗ trợ quá trình ra quyết định về đầu tư, sản xuất, và chiến lược kinh doanh.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp lý: Giám sát và đảm bảo hoạt động tài chính của doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thuế, kế toán, và báo cáo tài chính.
  • Lập báo cáo tài chính: Xây dựng các báo cáo tài chính định kỳ như báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và bảng cân đối kế toán, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

6. Kỹ năng cần có của chuyên viên kế toán quản trị

  • Kỹ năng phân tích tài chính: Chuyên viên kế toán quản trị cần có khả năng phân tích chuyên sâu các số liệu tài chính từ hoạt động kinh doanh. Kỹ năng này giúp họ hiểu rõ và diễn giải các xu hướng tài chính, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược một cách hiệu quả.
  • Tư duy chiến lược: Ngoài việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày, chuyên viên kế toán quản trị cần có khả năng xây dựng chiến lược tài chính và kế hoạch phát triển dài hạn cho doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi khả năng phân tích, đánh giá và lập kế hoạch dựa trên dữ liệu tài chính và xu hướng thị trường.
  • Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp: Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, chuyên viên kế toán quản trị thường xuyên đối mặt với các tình huống phức tạp. Họ cần có khả năng xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp hiệu quả.
  • Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp: Do vai trò liên kết giữa nhiều bộ phận trong công ty, chuyên viên kế toán quản trị cần có kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Điều này bao gồm khả năng truyền đạt thông tin phức tạp một cách rõ ràng, dễ hiểu cho các đối tượng khác nhau, từ đồng nghiệp đến ban lãnh đạo.
  • Khả năng quản lý dự án: Chuyên viên kế toán quản trị cần có kỹ năng quản lý và tổ chức công việc hiệu quả. Điều này bao gồm việc ưu tiên nhiệm vụ, phân bổ nguồn lực hợp lý và đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
  • Quản lý thời gian hiệu quả: Với khối lượng công việc đa dạng, chuyên viên kế toán quản trị cần có kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc. Điều này giúp họ hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và đảm bảo tiến độ công việc luôn được duy trì.
  • Thành thạo công nghệ kế toán: Việc sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán và công cụ phân tích dữ liệu là yêu cầu thiết yếu. Kỹ năng này giúp chuyên viên kế toán quản trị tự động hóa các quy trình, tăng hiệu suất và độ chính xác trong công việc.

7. Thách thức trong việc áp dụng kế toán quản trị

  • Chi phí triển khai cao: Việc áp dụng hệ thống kế toán quản trị hiện đại thường đòi hỏi đầu tư lớn vào phần mềm, đào tạo nhân viên và tư vấn chuyên môn.
  • Thiếu nhân sự có chuyên môn: Kế toán quản trị đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng phân tích. Việc tìm kiếm và đào tạo nhân viên đủ năng lực có thể là một thách thức lớn.
  • Khó khăn trong việc thay đổi quy trình: Áp dụng kế toán quản trị thường đòi hỏi thay đổi quy trình làm việc, có thể gặp phải sự phản kháng từ nhân viên quen với cách làm việc cũ.
  • Độ chính xác của dữ liệu: Kế toán quản trị dựa nhiều vào dữ liệu. Việc đảm bảo tính chính xác và cập nhật của dữ liệu có thể là một thách thức lớn, đặc biệt trong các doanh nghiệp lớn.
  • Khó khăn trong việc tích hợp hệ thống: Việc tích hợp hệ thống kế toán quản trị với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp có thể gặp nhiều trở ngại kỹ thuật.
  • Thời gian triển khai kéo dài: Quá trình triển khai hệ thống kế toán quản trị có thể mất nhiều thời gian, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
  • Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả: Việc đánh giá chính xác lợi ích và hiệu quả của hệ thống kế toán quản trị có thể khó khăn, đặc biệt trong ngắn hạn.

8. Phần mềm kế toán và quản trị doanh nghiệp – Asia Enterprise 21

Asia Enterprise 21 là một giải pháp phần mềm kế toán và quản trị doanh nghiệp toàn diện, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam. Với tính năng đa dạng và giao diện thân thiện, Asia Enterprise 21 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình tài chính và quản lý hiệu quả.

8.1. Tính năng chính của Asia Enterprise 21

  • Kế toán tổng hợp: Quản lý sổ cái, báo cáo tài chính, và tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • Quản lý bán hàng và khách hàng: Theo dõi đơn hàng, quản lý khách hàng, và phân tích doanh số.
  • Quản lý mua hàng và nhà cung cấp: Tối ưu hóa quy trình mua hàng và quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
  • Quản lý kho: Kiểm soát hàng tồn kho, theo dõi xuất nhập, và báo cáo tình trạng kho.
  • Quản lý nhân sự và tiền lương: Tự động hóa quy trình tính lương và quản lý thông tin nhân viên.

8.2. Lợi ích khi sử dụng Asia Enterprise 21

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu suất làm việc.
  • Báo cáo chính xác và kịp thời: Cung cấp thông tin tài chính và quản trị một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Tích hợp toàn diện: Kết nối các bộ phận trong doanh nghiệp, tạo ra luồng thông tin liền mạch.
  • Tuân thủ quy định: Đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán và thuế hiện hành.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp thông tin chi tiết và phân tích để hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh.

Asia Enterprise 21 là giải pháp phần mềm kế toán và quản trị doanh nghiệp toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Với khả năng tích hợp cao, tính năng đa dạng và giao diện thân thiện, Asia Enterprise 21 không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình tài chính mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tổng thể của doanh nghiệp. Đầu tư vào Asia Enterprise 21 là bước đi thông minh để doanh nghiệp của bạn sẵn sàng cho sự phát triển trong kỷ nguyên số.

 

Tin Tức Khác

20 December, 2024

Ứng dụng của Data Warehouse trong thực tiễn

Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, khối lượng…

19 December, 2024

7 lưu ý phổ biến khi triển khai dây chuyền sản xuất

Trong thời đại công nghiệp 4.0, sự chuyển mình…

18 December, 2024

12 ví dụ về dây chuyền sản xuất phổ biến hiện nay

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh…

16 December, 2024

Dây chuyền sản xuất là gì? Phân loại dây chuyền sản xuất 

Dây chuyền sản xuất là một bước đột phá…

12 December, 2024

3 ví dụ tiêu biểu về phát triển bền vững thành công tại Việt Nam

Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình…

11 December, 2024

Phát triển bền vững – Chiến lược then chốt cho tương lai nhân loại

Phát triển bền vững là một chiến lược tổng…

10 December, 2024

Supply chain là gì? Vai trò và các hoạt động trong Supply chain

Chuỗi cung ứng (Supply chain) đóng vai trò như…

06 December, 2024

Ứng dụng Big Data trong ngành công nghiệp hiện đại

Trong thời đại số hóa, việc nắm bắt và…

05 December, 2024

Ví dụ thực tế ứng dụng phương pháp 5S trong doanh nghiệp

5S là một phương pháp quản lý và tổ…