SQL là gì? Giới thiệu một số điều cơ bản của SQL
Ngày nay, lĩnh vực phân tích dữ liệu đang trở nên ngày càng phổ biến và có triển vọng trong tương lai. Nếu bạn quan tâm đến việc tham gia vào lĩnh vực này, thì việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ SQL là không thể thiếu.
SQL, hay Structured Query Language, thực sự là một phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng và quản lý dữ liệu. Nó không chỉ giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu. Bằng cách sử dụng SQL, bạn có thể truy xuất, xử lý và biến đổi dữ liệu một cách linh hoạt và chính xác, từ đó cung cấp thông tin và nhận thức được dễ dàng hơn cho các quyết định kinh doanh và chiến lược.
Vậy SQL là gì? Cùng Asiasoft tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. SQL là gì?
1.1. SQL là gì?
SQL là một ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu. Mục đích cơ bản của SQL là thực hiện các hoạt động liên quan đến dữ liệu, bao gồm lưu trữ, truy xuất, quản lý và thao tác trên dữ liệu trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
SQL được phát triển bởi IBM vào những năm đầu tiên của thập kỷ 1970 và sau đó được tiêu thụ thương mại vào năm 1979. Nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ trên toàn thế giới.
SQL sử dụng các câu lệnh để thực hiện các thao tác trên dữ liệu. Các câu lệnh này được thiết kế để trích xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu, thực hiện thêm, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu, và thậm chí quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu. Trong những phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ xem xét các câu lệnh cụ thể trong SQL và cách chúng được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau liên quan đến dữ liệu.
1.2. Cơ sở dữ liệu là gì?
Cơ sở dữ liệu là tập hợp các dữ liệu có tổ chức, có thể dễ dàng lưu trữ, sắp xếp, truy xuất và tìm kiếm.
Có nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau và loại bạn sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại dữ liệu bạn muốn lưu trữ. Hãy xem xét một số loại cơ sở dữ liệu phổ biến:
- Cơ sở dữ liệu quan hệ: những cơ sở dữ liệu này được trình bày theo hàng và cột, lưu trữ và cung cấp dữ liệu trong nhiều bảng, đồng thời cho phép bạn xác định và truy cập dữ liệu có liên quan với nhau. Tất cả các cơ sở dữ liệu quan hệ đều sử dụng SQL. Microsoft SQL Server là một ví dụ về hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
- Cơ sở dữ liệu NoSQL: điều này bao gồm bất kỳ cơ sở dữ liệu nào không sử dụng SQL làm ngôn ngữ chính. Những cơ sở dữ liệu này phù hợp hơn với những người không muốn dữ liệu của họ có cấu trúc. Chúng ta sẽ nói nhiều hơn về những cơ sở dữ liệu này sau. CouchDB là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL.
- Cơ sở dữ liệu đám mây: đây là bất kỳ cơ sở dữ liệu nào chạy trong đám mây, quyền truy cập vào các cơ sở dữ liệu này được cung cấp dưới dạng dịch vụ. Chúng có mức bảo trì thấp và mang lại sự linh hoạt. Cơ sở dữ liệu tự động Oracle là một ví dụ về cơ sở dữ liệu đám mây.
- Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian: đây là những cơ sở dữ liệu đã được tối ưu hóa cho dữ liệu được đánh dấu thời gian, cung cấp thông tin chi tiết chính xác hơn. Druid là một ví dụ về cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian.
2. SQL được sử dụng để làm gì?
SQL cho phép bạn truy vấn cơ sở dữ liệu theo nhiều cách khác nhau, sử dụng các câu lệnh giống tiếng Anh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các trang web và ứng dụng có tính chất xử lý và lưu trữ dữ liệu quan trọng. Ví dụ, Facebook sử dụng SQL để quản lý dữ liệu người dùng của họ.
Ngoài Facebook, SQL cũng được sử dụng trong các ứng dụng âm nhạc như Spotify, các ứng dụng ngân hàng như Revolut và các nền tảng truyền thông xã hội khác như Twitter và Instagram. SQL là ngôn ngữ cơ sở dữ liệu phổ biến nhất, vì vậy nó có thể được sử dụng cho hầu hết mọi công ty cần lưu trữ dữ liệu quan hệ.
Trong SQL, các truy vấn được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, nhưng các truy vấn có thể hiệu quả khác nhau. Điều này là do mỗi cơ sở dữ liệu có thể có các phần mở rộng độc quyền bổ sung cho hệ thống của riêng họ.
Tóm lại, SQL cung cấp chức năng CRUD cho cơ sở dữ liệu. CRUD là viết tắt của:
- Tạo (Create)
- Đọc (Read)
- Cập nhật (Update)
- Xóa (Delete)
2.1. Câu lệnh SQL
Nếu bạn định điều hướng một cơ sở dữ liệu lớn mà không có SQL, bạn sẽ mất nhiều thời gian hơn để tìm thấy dữ liệu bạn cần.
Bằng cách sử dụng câu lệnh SELECT, bạn có thể chọn dữ liệu theo loại bảng và cột. Bằng cách này, bạn có thể xác định ngay các tập dữ liệu đáp ứng tất cả các yêu cầu tìm kiếm của mình thay vì mất nhiều thời gian tìm kiếm thủ công.
Câu lệnh INSERT cho phép bạn thêm thông tin mới vào các bảng. Tương tự như câu lệnh SELECT, bạn có thể chọn nhiều cột để nhập dữ liệu vào.
Câu lệnh DELETE thực hiện chính xác những gì nó nghe: nó cho phép bạn xóa các bản ghi hiện có trong một bảng. Truy vấn DELETE cũng cho phép bạn chỉ định các hàng cần xóa phù hợp với các điều kiện cụ thể.
Câu lệnh CREATE DATABASE là bước đầu tiên để thiết lập cơ sở dữ liệu của bạn, nó được sử dụng để tạo một cơ sở dữ liệu hoàn toàn mới trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của bạn. Tương tự, CREATE TABLE được sử dụng để tạo bảng mới sau khi cơ sở dữ liệu được tạo.
Câu lệnh UPDATE được sử dụng để cập nhật một hoặc nhiều bản ghi trong cơ sở dữ liệu. Bạn có thể cập nhật tất cả các hàng cùng một lúc hoặc sử dụng điều kiện để chỉ thay đổi một tập hợp con.
2.2. Các loại lệnh SQL
Ngôn ngữ có thể được chia thành bốn loại lệnh SQL: DDL, DML, DQL và DCL. Chúng ta hãy xem xét từng phần này.
- DDL (ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu): ngôn ngữ này được sử dụng để tạo và sửa đổi các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, người dùng và chỉ mục.
- DML (ngôn ngữ thao tác dữ liệu): ngôn ngữ này được sử dụng để xóa, thêm và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- DCL (ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu): ngôn ngữ này được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào bất kỳ dữ liệu nào trong cơ sở dữ liệu.
- DQL (ngôn ngữ truy vấn dữ liệu): ngôn ngữ này được sử dụng để thực hiện các truy vấn trên dữ liệu và tìm thông tin và chỉ bao gồm các câu lệnh LỆNH.
Có sẵn các công cụ giúp bạn viết SQL, một số công cụ này bao gồm SQL Server Management Studio của Microsoft, DataGrid, nhà phát triển SQL của Oracle, SQL Workbench và Toad.
2.3. SQL so với NoSQL
Cơ sở dữ liệu NoSQL trở nên nổi tiếng vào cuối những năm 2000 để chứa dữ liệu với ít nhu cầu hơn về cấu trúc trả trước. Những loại cơ sở dữ liệu này có xu hướng dễ dàng hơn đối với các nhà phát triển vì đôi khi họ có các truy vấn nhanh hơn và mô hình dữ liệu linh hoạt hơn.
Để so sánh, cơ sở dữ liệu dựa trên SQL được sử dụng riêng cho dữ liệu quan hệ. Chúng cho phép sử dụng truy vấn linh hoạt, có cấu trúc tốt và giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu. Cơ sở dữ liệu SQL phổ biến hơn nhiều so với NoSQL, nhưng chúng thường được sử dụng cùng nhau.
Có một số khác biệt lớn giữa hai điều này, bao gồm:
- Khả năng mở rộng: Cơ sở dữ liệu NoSQL có xu hướng mở rộng theo chiều ngang, trong khi cơ sở dữ liệu SQL thường có khả năng mở rộng theo chiều dọc. Điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu NoSQL thường có thể xử lý số lượng lưu lượng truy cập cao hơn.
- Cấu trúc: Cơ sở dữ liệu SQL có cấu trúc dựa trên bảng, nhưng cơ sở dữ liệu NoSQL có thể là kho lưu trữ dựa trên biểu đồ, dựa trên tài liệu hoặc cột rộng. Cơ sở dữ liệu SQL phù hợp hơn cho các giao dịch nhiều hàng.
- Kiến thức và cộng đồng: Có rất nhiều thông tin và cộng đồng dành cho SQL vì nó phổ biến hơn và đã tồn tại lâu hơn. NoSQL không chia sẻ số lượng diễn đàn và tài nguyên này nên việc tìm kiếm trợ giúp khi cần có thể khó khăn hơn.
3. Cơ hội nghề nghiệp khi thành thạo SQL
Học SQL sẽ mở ra cơ hội trong nhiều ngành nghề khác nhau. Chúng ta hãy xem xét một số tùy chọn có sẵn.
3.1. Chuyên gia phân tích dữ liệu
Nhà khoa học dữ liệu là chuyên gia phân tích dữ liệu, họ trích xuất, phân tích và giải thích dữ liệu lớn từ nhiều nguồn khác nhau để giải quyết vấn đề. SQL rất quan trọng đối với các nhà khoa học dữ liệu vì cơ sở dữ liệu là cốt lõi công việc của họ do họ phải thực hiện việc phân tích dữ liệu.
3.2. Nhân viên SEO
Nhân viên SEO phân tích dữ liệu và tối ưu hóa nội dung trang web để tăng lưu lượng tìm kiếm không phải trả tiền. SQL có lợi cho vai trò này vì chúng làm việc với nhiều dữ liệu lớn và cơ sở dữ liệu mạnh hơn nhiều so với các tài liệu excel thường được sử dụng.
3.3. Kỹ sư phần mềm
Một kỹ sư phần mềm phát triển và xây dựng phần mềm hệ thống máy tính và phần mềm ứng dụng. Trở thành kỹ sư phần mềm đòi hỏi kiến thức về ngôn ngữ lập trình để xây dựng phần mềm và hầu hết các lập trình viên đều phải có một số kiến thức về SQL.
3.4. Phân tích kinh doanh
Một nhà phân tích kinh doanh phân tích dữ liệu và ghi lại môi trường thị trường để tư vấn cho các quyết định kinh doanh. Vai trò này liên quan chặt chẽ đến SQL vì nó rất nặng về dữ liệu và gần như chắc chắn bạn sẽ làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ.
Ngoài việc SQL hữu ích trong việc giúp bạn đảm nhận một trong những vai trò này, nó cũng có thể có lợi cho những người có doanh nghiệp riêng hoặc có kế hoạch khởi nghiệp. Cơ sở dữ liệu quan hệ có thể giúp bạn lưu trữ, sắp xếp và sửa đổi lượng dữ liệu khổng lồ.
Kết luận
Dù bạn đang muốn phát triển kỹ năng trong công việc hiện tại hay tìm kiếm một cơ hội mới trong sự nghiệp, việc học SQL là một lựa chọn rất mạnh mẽ và có ích. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đủ kiến thức để bạn có thể bắt đầu tự học ngôn ngữ này.
SQL không chỉ là một trong những kỹ năng quan trọng và cần thiết trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông tin, mà còn là một công cụ mạnh mẽ cho việc quản lý dữ liệu và thực hiện các phân tích. Bằng việc nắm vững SQL, bạn có thể tăng cường khả năng làm việc, mở ra cơ hội mới và nâng cao giá trị cho bản thân trong thị trường lao động hiện nay.
Điều quan trọng là không chỉ học lý thuyết, mà còn thực hành và áp dụng SQL vào các dự án thực tế. Bằng cách này, bạn sẽ có thể phát triển kỹ năng một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy tận dụng kiến thức từ bài viết này để bắt đầu hành trình học tập và phát triển bản thân với SQL.