Hà Nội: 1900 636 585

TP Hồ Chí Minh: 1900 63 66 89

Đà Nẵng: 023 6222 9308

01 March, 2024

Lộ trình sản phẩm là gì? 5 bước tạo lộ trình sản phẩm 

Với tư cách là Người quản lý sản phẩm, bạn muốn phát triển sản phẩm tốt nhất có thể. Việc theo đuổi sự hoàn hảo này sẽ khiến đầu bạn tràn ngập những ý tưởng với các tính năng. Tuy nhiên, thực tế về thời hạn, ngân sách và khả năng hạn chế của nhóm có thể sớm xuất hiện. Đó là lúc việc tạo ra lộ trình sản phẩm sẽ giúp ích cho bạn.

Trong bài viết này AsiaSoft sẽ giải thích lộ trình sản phẩm là gì và sẽ hướng dẫn bạn quy trình tạo lộ trình.

1. Lộ trình sản phẩm là gì?

Lộ trình sản phẩm là gì? 5 bước tạo lộ trình sản phẩm 

Lộ trình sản phẩm là một công cụ lập kế hoạch chiến lược minh họa trực quan tầm nhìn, phương hướng và sự phát triển của sản phẩm theo thời gian.

Lộ trình sản phẩm thường bao gồm:

  • Dòng thời gian: Mô tả tạm thời về các khung thời gian hoặc ngày mà một nhiệm vụ phải được hoàn thành.
  • Tính năng: Một chức năng thiết yếu mà sản phẩm phải thực hiện hoặc một vấn đề cơ bản mà sản phẩm phải giải quyết. 
  • Cải tiến: Một tính năng tiếp theo sẽ cải thiện sản phẩm. Nhóm phát triển thường sàng lọc phản hồi của người dùng để xác định và ưu tiên các tính năng mới nhằm cải tiến sản phẩm.
  • Sáng kiến: Nó hiển thị cách các tính năng, nhiệm vụ và dự án tiếp tục đạt được mục tiêu dự án. Họ duy trì sự tập trung vào phạm vi công việc rộng hơn.
  • Sự phụ thuộc: Một yếu tố bên trong hoặc bên ngoài có thể ảnh hưởng đến tiến trình phát triển hoặc việc triển khai một tính năng hoặc cải tiến cụ thể.
  • Vai trò và Trách nhiệm: Nhóm được giao một nhiệm vụ. Nó quy định quyền sở hữu sản phẩm trong một khoảng thời gian giới hạn và mô tả trách nhiệm cũng như sản phẩm của nhóm.
  • Bản phát hành: Lịch trình theo thứ tự thời gian của các kế hoạch phát hành sản phẩm được ánh xạ theo một tính năng hoặc một nhóm tính năng.
  • Mục tiêu: Mục tiêu kinh doanh hoặc sản phẩm lớn hơn mà lộ trình hướng tới đạt được. Nó cung cấp bối cảnh cho các tính năng và bản phát hành theo kế hoạch.

Tất nhiên, mẫu lộ trình sản phẩm ở trên chỉ mang tính biểu thị. Các thành phần có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào ngành, tính chất của sản phẩm, quy mô của nhóm sản phẩm, nhu cầu cụ thể và các biến số khác. 

2. Các loại lộ trình sản phẩm

Lộ trình sản phẩm là gì? 5 bước tạo lộ trình sản phẩm 

Mỗi lộ trình sản phẩm đều khác nhau. Dưới đây là bảng làm sáng tỏ các loại lộ trình sản phẩm khác nhau:

Loại lộ trình sản phẩm Mô tả  Trường hợp sử dụng 
Lộ trình tính năng Tập trung vào các tính năng khác nhau sẽ được triển khai cho sản phẩm trong một khoảng thời gian xác định hoặc theo một thứ tự cụ thể. Sản phẩm giàu tính năng được cập nhật tính năng liên tục.
Lộ trình khả năng Nhằm mục đích phát triển các khả năng hoặc năng lực cụ thể trong một sản phẩm trong một khoảng thời gian. Sản phẩm có khả năng được ưu tiên hơn tính năng.
Lộ trình mục tiêu Lập bản đồ các mục tiêu cơ bản nhỏ hơn của công ty góp phần vào mục tiêu kinh doanh tổng thể. Truyền đạt cách sản phẩm giúp đáp ứng các mục tiêu của tổ chức.
Lộ trình thời gian Dòng thời gian về thời hạn hoặc ngày phát hành tương ứng với các kết quả hoặc lần ra mắt tính năng nhất định. Sử dụng cho các dự án có tiến độ chặt chẽ, nhạy cảm về thời gian trong đó sản phẩm hoặc tính năng có thể là điểm khác biệt mang tính cạnh tranh.
Lộ trình phát hành Kế hoạch phát hành sản phẩm theo trình tự thời gian với các thông số kỹ thuật được xác định cho mỗi bản cập nhật – tính năng, bản sửa lỗi, cải tiến, v.v. Thiết lập các mục tiêu sản phẩm dài hạn bằng cách phác thảo kế hoạch cho các lần phát hành tiếp theo.
Lộ trình công nghệ Phác thảo các công nghệ cụ thể hoặc nâng cấp kỹ thuật sẽ được tích hợp với sản phẩm cốt lõi. Sản phẩm tập trung vào công nghệ cần nâng cấp bằng công nghệ mới.
Lộ trình bán hàng và tiếp thị Điều chỉnh kế hoạch bán hàng và tiếp thị phù hợp với chu kỳ phát triển sản phẩm. Điều phối các chiến dịch tiếp thị và bán hàng khuyến mại nhằm quảng bá các tính năng hoặc nâng cấp chính.
Lộ trình danh mục đầu tư Cái nhìn cấp cao về các dự án phát triển sản phẩm khác nhau hoạt động trong một danh mục đầu tư duy nhất. Tập hợp và quản lý nhiều dự án phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng các mục tiêu kinh doanh tổng thể.

3. 5 bước tạo lộ trình sản phẩm 

Sau khi hiểu rõ về lộ trình sản phẩm, bao gồm khái niệm, các loại, những lợi ích liên quan và người sở hữu lộ trình, chúng ta sẽ chi tiết về cách thiết lập lộ trình sản phẩm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

3.1. Bước 1: Tạo tầm nhìn sản phẩm

Đây là giai đoạn lập kế hoạch phát triển lộ trình sản phẩm. Để ghi lại tầm nhìn sản phẩm và tuyên bố giá trị của nó, bạn cần có những hiểu biết sâu sắc ở cấp cơ sở về những điểm khó khăn của khách hàng. 

Ví dụ: Khách hàng của bạn có thể khó kết nối với nhóm dịch vụ khách hàng của doanh nghiệp bạn. Hãy chú ý đến vấn đề này và tìm ra những tác động của nó cũng như nó ảnh hưởng đến doanh nghiệp của bạn như thế nào. Có lẽ bạn đang đánh mất cơ hội bán hàng. Hoặc có thể nó đang làm giảm mức độ hài lòng. Thay vì nghĩ ra giải pháp, hãy tập trung vào việc trình bày vấn đề.

Để đạt được sự hiểu biết này, bạn sẽ sử dụng các hoạt động kinh doanh khác nhau như nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, mục đích và ma trận tác động, xác định USP và liệt kê các điểm khác biệt cạnh tranh.

3.2. Bước 2: Lên ý tưởng về lộ trình sản phẩm 

Trong giai đoạn lên ý tưởng của lộ trình sản phẩm, bạn cần tận dụng cái nhìn toàn diện 360 độ về vấn đề đã xác định. Hãy kêu gọi sự tham gia từ tất cả các bên liên quan và kích thích sự sáng tạo và tư duy của bạn. Hợp tác với các nhóm đa chức năng để đưa ra các ý tưởng và xác định những giải pháp khả thi cho những điểm yếu đã phát hiện.

Một môi trường làm việc hợp tác sẽ tạo điều kiện cho các suy nghĩ và quan điểm đa dạng, thúc đẩy sự sáng tạo. Thảo luận mở cửa cho mọi ý tưởng mà không có sự phê phán, và sau đó, khi danh sách ý tưởng được thu gọn, hãy xác định giải pháp tốt nhất cho vấn đề cụ thể của bạn.

Lấy ví dụ về khả năng không thể tiếp cận như đã đề cập trước đó, một số người sẽ khuyên bạn nên phát triển một ki-ốt tự trợ giúp, trong khi những người khác có thể ủng hộ việc cung cấp dịch vụ đa kênh. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng có thể là việc triển khai chatbot, như là một giải pháp được xác định là phù hợp nhất với tình huống của bạn.

3.3. Bước 3: Đánh giá khả năng và xây dựng chiến lược

Lộ trình sản phẩm là gì? 5 bước tạo lộ trình sản phẩm 

Trước khi triển khai một sản phẩm bạn cần đặt ra những câu hỏi: Bạn có đội ngũ phát triển cho nó không? Nhóm có đủ khả năng kỹ thuật cần thiết để phát triển giải pháp hoặc tính năng mong muốn không?

Bạn có sẵn nguồn lực kỹ thuật không ? Đội ngũ tiếp thị và bán hàng có đủ khả năng để tham gia phát triển chatbot không? Bạn sẽ đào tạo và huấn luyện đội GTM của mình như thế nào?

Giai đoạn này là sự kết hợp giữa những gì bạn muốn và những gì bạn có thể đạt được. Phát triển ước tính thực tế phù hợp với mục tiêu kinh doanh và chiến lược sản phẩm tổng thể.

3.4. Bước 4: Phát hành sản phẩm hiệu quả: ưu tiên tính năng

Mặc dù bạn có thể đã đặt kỳ vọng của mình vào thực tế nhưng việc tung ra toàn bộ sản phẩm trong một lần vẫn là không thực tế. Cách tiếp cận tốt nhất là phát hành một sản phẩm cơ bản giải quyết các vấn đề cốt lõi của khách hàng và tung ra các bản cập nhật và nâng cấp tính năng tiếp theo.

Tuy nhiên, để làm được điều này doanh nghiệp phải chuẩn bị thứ tự ưu tiên cho các tính năng khác nhau. Xác định xem các mục tiêu này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu chiến lược và tác động của chúng đến trải nghiệm của khách hàng.

Ví dụ: Trong trường hợp chatbot, trước tiên bạn có thể khởi chạy một chatbot dựa trên văn bản cơ bản hoạt động bằng cách sử dụng menu để giải quyết các Câu hỏi thường gặp. Sau đó, bạn có thể phát hành các tính năng và cải tiến bổ sung để làm cho chatbot có đầy đủ chức năng.

3.5. Bước 5: Phát triển và tối ưu hóa liên tục

Nếu bạn đang muốn phát triển một sản phẩm lâu dài với các tính năng thường xanh thì phát triển liên tục phải là trọng tâm trong lộ trình phát triển sản phẩm của bạn.

Nó bổ sung thêm hương vị linh hoạt cho chu trình phát triển sản phẩm và mang lại sự linh hoạt cho sản phẩm cũng như phong cách phát triển của nó.

Do đó, sản phẩm hoặc quy trình phát triển của sản phẩm có thể nhanh chóng thích ứng với các điều kiện thay đổi để giảm thiểu sự gián đoạn, cải thiện dần dần và tận dụng các cơ hội.

Vì vậy, mỗi lần ra mắt hoặc phát hành tính năng đều phải được theo dõi bằng việc thu thập phản hồi của người dùng. Thông tin chi tiết về người dùng, đặc biệt là từ những khách hàng có giá trị cao, có thể thúc đẩy lộ trình sản phẩm linh hoạt hoặc cải tiến tính năng phù hợp với các yêu cầu cấp bách.

Điều quan trọng nữa là phải kiểm tra xem nhịp đập của ngành và thị trường có thay đổi để đáp ứng với các yếu tố bên ngoài hay không.

4. Ai chịu trách nhiệm tạo lộ trình sản phẩm?

Lộ trình sản phẩm không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân hoặc một bộ phận cụ thể trong tổ chức, mà là sự kết hợp của nhiều người và bộ phận khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về vai trò của mỗi bên liên quan:

Người quản lý sản phẩm (Product Manager):

  • Trách nhiệm chính: Người quản lý sản phẩm đóng vai trò lãnh đạo trong việc xây dựng và quản lý lộ trình sản phẩm. Họ phải đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được mục tiêu chiến lược và nhu cầu của thị trường.
  • Công việc cụ thể: Xây dựng chiến lược sản phẩm, quản lý ưu tiên tính năng, đưa ra quyết định về hướng phát triển của sản phẩm.

Giám đốc điều hành doanh nghiệp (CEO):

  • Trách nhiệm chính: CEO chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và cần đảm bảo rằng lộ trình sản phẩm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh toàn cầu.
  • Công việc cụ thể: Đặt ra hướng đi chiến lược, xác định nguồn lực và hỗ trợ cho các dự án sản phẩm.

Người dùng cuối cùng:

  • Trách nhiệm chính: Người dùng là người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sản phẩm và đóng vai trò quyết định quan trọng trong việc đánh giá và chấp nhận sản phẩm.
  • Công việc cụ thể: Cung cấp phản hồi, tham gia trong quá trình thử nghiệm và kiểm tra, và sử dụng sản phẩm.

Nhóm sản phẩm đa chức năng (Cross-functional teams):

  • Trách nhiệm chính: Các nhóm này bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực như phát triển, thiết kế, tiếp thị, và nhiều phương diện khác của sản phẩm.
  • Công việc cụ thể: Tham gia vào việc phát triển tính năng, tạo ra sản phẩm, và đảm bảo tính hợp nhất giữa các phần khác nhau của dự án.

Một lộ trình sản phẩm hiệu quả yêu cầu sự đồng lòng và cộng tác mạnh mẽ giữa những người có ảnh hưởng và đóng góp trong toàn bộ tổ chức. Các quyết định được đưa ra dựa trên thông tin từ cả người dùng lẫn các bộ phận liên quan, và mọi người đều có trách nhiệm trong việc đảm bảo rằng lộ trình sản phẩm phản ánh chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.

5. Tại sao lộ trình sản phẩm lại quan trọng với một doanh nghiệp?

Lộ trình sản phẩm tương tự như bản đồ điều hướng. Chúng giúp bạn vượt qua những trở ngại, lập kế hoạch tốt hơn, trực quan hóa tiến độ và hơn thế nữa. Dưới đây là cái nhìn toàn diện hơn về những gì lộ trình sản phẩm mang lại:

  • Liên kết chiến lược: Lộ trình sản phẩm giúp chủ sở hữu sản phẩm, người quản lý, nhóm và tất cả các bên liên quan khác có cùng quan điểm. Sự ngang bằng và liên kết như vậy đảm bảo rằng mọi người đều có chung tầm nhìn về sản phẩm. 
  • Tính minh bạch: Người quản lý sản phẩm có thể sử dụng lộ trình để truyền đạt chiến lược sản phẩm, kế hoạch phát triển và các cột mốc quan trọng cho các nhóm nội bộ và các bên liên quan bên ngoài. Sự minh bạch như vậy sẽ xây dựng niềm tin và tạo điều kiện cho sự hợp tác.
  • Ưu tiên tính năng: Bằng cách đo lường tác động của tính năng đối với các mục tiêu kinh doanh đồng thời theo dõi tiến trình phát triển và năng lực của nhóm, lộ trình sản phẩm giúp bạn có thể ưu tiên các tính năng, chức năng và bản phát hành.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: lộ trình sản phẩm cung cấp cái nhìn cấp cao về tất cả các hoạt động, hỗ trợ người quản lý sản phẩm lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực hiệu quả dựa trên mức độ ưu tiên và phụ thuộc.
  • Quản lý rủi ro: Chế độ xem cấp cao nhất về quy trình phát triển sản phẩm cũng giúp dễ dàng xác định các rào cản, rủi ro hoặc sự phụ thuộc tiềm ẩn có thể gây ra thách thức. Tầm nhìn xa như vậy trao quyền cho các nhà quản lý sản phẩm thực hiện các chiến lược giảm thiểu rủi ro.
  • Sự tham gia của các bên liên quan: Lộ trình sản phẩm có sự tham gia của tất cả các bên liên quan bên trong và bên ngoài, từ giám đốc điều hành C-Suite đến khách hàng có giá trị cao cho đến các nhà đầu tư. Sự tham gia tích cực như vậy sẽ duy trì sự quan tâm, duy trì sự mua vào và quản lý các kỳ vọng.
  • Tính linh hoạt: Mỗi lộ trình sản phẩm đều hoạt động dựa trên giả định rằng nó có thể linh hoạt được. Bất kỳ thay đổi nào về ưu tiên, mục tiêu kinh doanh hoặc xu hướng thị trường đều có thể tạo ra những thay đổi trong lộ trình, lộ trình này phải phù hợp và đáp ứng những thay đổi này bằng việc điều chỉnh chiến lược.
  • Định hướng: Lộ trình sản phẩm được thiết kế tốt mang lại tầm nhìn rõ ràng về sản phẩm cuối cùng hoặc ít nhất là phiên bản tiếp theo tốt hơn. Hành động hướng tới mục tiêu này đưa ra định hướng cho những nỗ lực của nhóm trong khi vẫn duy trì được mức độ tinh thần và động lực.
  • Sự hài lòng của người dùng: Lộ trình cải thiện sự hài lòng của người dùng theo hai cách. Đầu tiên, nó kết hợp các tính năng với mong đợi và yêu cầu của khách hàng, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Tiếp theo, nó tính đến phản hồi của họ. Hành động theo những gợi ý hợp lý khiến họ cảm thấy được tham gia và được đánh giá cao, đồng thời thúc đẩy mức độ hài lòng.
  • Trực quan hóa tiến trình: Lộ trình sản phẩm là một minh họa trực quan về tiến trình. Bằng cách so sánh quỹ đạo đã lên kế hoạch với các mốc thời gian và cột mốc thực tế, người quản lý sản phẩm có thể đánh giá hiệu suất một cách thực tế và thực hiện các biện pháp can thiệp thích hợp cho nhóm sản phẩm.

Phần kết luận

Tạo lộ trình sản phẩm là một phần quan trọng của quá trình phát triển sản phẩm, giúp tăng cường sự hiểu biết, tập trung công việc, và đạt được mục tiêu kinh doanh. Việc này đảm bảo rằng tất cả mọi người liên quan đều hiểu rõ về hướng phát triển và đóng góp vào sự thành công của sản phẩm.

Tin Tức Khác

21 November, 2024

8 bước lập kế hoạch một cách hiệu quả

Lập kế hoạch là quá trình xây dựng một…

15 November, 2024

Phân biệt Kpi và target trong quản lý hiệu suất

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao một…

14 November, 2024

12 phương pháp đánh giá nhân viên hiệu quả 

Đánh giá hiệu suất nhân viên đóng vai trò…

13 November, 2024

Quy trình đánh giá nhân sự chuyên nghiệp

Trong môi trường doanh nghiệp, sự phát triển liên…

12 November, 2024

4 quyết định trong quản trị tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp được định nghĩa với nhiều…

11 November, 2024

7 nguyên tắc quản trị tài chính doanh nghiệp hiệu quả

Quản trị tài chính là yếu tố then chốt…

08 November, 2024

Chiến lược quản lý tài chính doanh nghiệp hiệu quả

Quản lý tài chính doanh nghiệp – chìa khóa…

07 November, 2024

5 bước lập kế hoạch quản lý dòng tiền hiệu quả

Quản lý dòng tiền là một kỹ năng thiết…

05 November, 2024

7 nguyên tắc giúp quản lý tài chính cá nhân hiệu quả 

Sự an tâm về tài chính thể hiện qua…